ĐỜI SỐNG

Mùa cá chuồn ở Quảng Ngãi

Nữ Trương • 16-07-2025 • Lượt xem: 148
Mùa cá chuồn ở Quảng Ngãi

Mỗi mùa hè về, khi nắng bắt đầu rát mặt và gió biển thổi mằn mặn, Quảng Ngãi lại đón đàn cá chuồn bay - lấp lánh như những mảnh bạc giữa trời. Không chỉ là một loài cá đặc trưng của biển khơi, cá chuồn còn mang trong mình ký ức tuổi thơ: những ngày rong ruổi cùng bạn bè trên bãi cát, vị mặn của mồ hôi, và tiếng cười giòn tan giữa sóng gió.

Với người dân làng chài, cá chuồn không chỉ là sản vật, là món ăn đậm đà trên mâm cơm, mà còn là biểu tượng của những ước mơ được biển gửi gắm - vút bay lên trời cao.

Mùa hè năm ấy, tôi mười lăm tuổi – cái tuổi mà mọi thứ đều lấp lánh như ánh nắng trên mặt biển Quảng Ngãi. Quê tôi là một làng chài nhỏ, nơi mà mỗi sáng, mùi muối mặn và tiếng sóng vỗ cứ quấn quýt lấy từng con ngõ. Nhưng điều khiến tôi nhớ mãi không phải là biển, cũng chẳng phải những buổi chạy nhảy cùng đám bạn trên bãi cát, mà là cá chuồn - thứ cá kỳ lạ mà tôi tin, bằng một cách nào đó, đã mang theo cả tuổi thơ của mình.

Hồi đó, cứ vào độ qua Tết âm lịch (tháng 2 đến tháng 6 hằng năm), khi cái nắng bắt đầu gay gắt và gió biển thổi mằn mặn, cá chuồn lại kéo về. Chúng không bơi lững lờ như cá thu hay cá nục, mà bay – đúng nghĩa là bay. Tôi thường ngồi trên mỏm đá cuối làng, ngóng ra biển, nhìn những con cá chuồn lấp lánh như những mảnh bạc, vút lên khỏi mặt nước, lượn một vòng rồi rơi tõm xuống sóng. “Mày thấy không, tụi nó như máy bay ấy!” - thằng Tí, bạn thân tôi, từng reo lên, mắt sáng rực. Tôi gật đầu, nhưng trong đầu lại nghĩ chúng giống những ngôi sao nhỏ, chỉ là thay vì ở trên trời, chúng lại chọn biển làm nhà.

Cá chuồn: Loài cá “bay” mỗi mùa di cư

Ảnh minh họa: Internet

Một buổi chiều, tôi và Tí quyết định mượn chiếc thuyền nhỏ của chú Ba để ra khơi “săn” cá chuồn. Không phải để bắt, mà chỉ để nhìn cho rõ, để xem cái cách chúng bay có thật sự thần kỳ như lời người lớn kể. Chú Ba cười khà khà, đưa cho tụi tôi hai chiếc mũ lá cũ kỹ và dặn: “Đừng đi xa quá, biển chiều hay đổi tính!” Tụi tôi gật lia lịa, nhưng trong bụng thì đã tưởng tượng ra cảnh mình là những nhà thám hiểm đại dương.

Thuyền tròng trành, sóng vỗ nhẹ, và mặt trời đỏ rực như một quả cam chín treo lơ lửng phía chân trời. Tí cầm mái chèo, còn tôi ngồi trước mũi thuyền, mắt dán chặt xuống mặt nước. Rồi đột nhiên, như một phép màu, một đàn cá chuồn xuất hiện. Chúng bay lên, hàng chục con, lấp lánh dưới ánh hoàng hôn. Tôi há hốc miệng, quên cả thở. Tí thì hét toáng lên, làm con thuyền lắc lư suýt ngã.
“Mày thấy chưa! Tụi nó bay thật!” – nó la, còn tôi chỉ biết cười, cái cười ngây ngô của một thằng nhóc đang chứng kiến điều kỳ diệu. Và trong khoảnh khắc ấy, tôi nghe lòng mình ngân nga một câu hát cũ mà lũ trẻ con trong làng hay nghêu ngao:

“Nhớ mùa cá chuồn, nhảy dây ăn trứng, thương mẹ vai gầy một nắng hai sương…”

Nhưng điều kỳ diệu hơn cả, có lẽ là câu chuyện mà ông nội kể cho tôi tối hôm đó. Ông ngồi bên hiên nhà, tay phe phẩy chiếc quạt nan, giọng trầm trầm: “Cá chuồn không chỉ bay vì muốn thoát sóng, mà vì chúng mang ước mơ của biển. Người làng mình tin, mỗi lần cá chuồn bay, là có một điều ước được gửi lên trời.” Tôi nghe mà lòng cứ bâng khuâng. Hóa ra, những “ngôi sao” ấy không chỉ đẹp, mà còn mang theo cả những câu chuyện, những ước mơ mà biển cả thì thầm. Tôi nằm trên võng, mắt nhìn lên bầu trời đầy sao, và lại khẽ hát: “Nhớ mùa cá chuồn, nhảy dây ăn trứng, thương mẹ vai gầy một nắng hai sương, thương bờ sông Trà ai cắm đò đứng đợi…”, như thể câu hát ấy có thể gọi những con cá chuồn trở về.

Cá chuồn không chỉ là kỳ quan của biển, mà còn là món quà quê nhà mang lên bàn ăn, thơm lừng, đậm đà, như chính cái tình của người làng chài. Mẹ tôi, mỗi lần lưới chú Ba kéo về đầy cá chuồn, lại tất bật trong bếp, biến chúng thành những món ăn mà chỉ nhắc thôi đã thấy nước miếng ứa nơi đầu lưỡi. Cá chuồn kho nghệ là món mẹ hay làm nhất, từng con cá được ướp vàng ươm, thơm nức, thấm đẫm vị nghệ tươi giã nhuyễn, thêm chút tiêu, chút ớt, rồi kho rim trên bếp củi đến khi nước sệt lại, quện vào từng thớ thịt. Chỉ cần xới một miếng cơm trắng, chấm vào thứ nước kho mặn mà ấy, là cả thế giới như thu lại trong miệng. Rồi có hôm, mẹ đổi gió, làm cá chuồn chiên sả nghệ, từng con cá được chiên giòn rụm, vàng ruộm, thơm phức mùi sả, cắn một miếng là nghe cái giòn tan, cái béo ngậy lan tỏa, như thể đang nhai cả nắng gió Quảng Ngãi.

2 cách làm cá chuồn chiên nghệ và chiên củ nén thơm lừng ngon miệng

Ảnh minh họa: Internet

Nhưng nói thật, món tôi mê nhất là cá chuồn nướng than. Mẹ chẳng ướp gì nhiều, chỉ xát chút muối ớt, thêm tí dầu rồi đặt lên vỉ, nướng trên lò than đỏ rực ngoài sân. Mùi cá nướng thơm lừng, khói bay nghi ngút, quấn lấy rặng dừa sau nhà, làm lũ mèo trong xóm cứ sán lại, mắt long lanh. Cá chuồn nướng xong, da giòn, thịt ngọt, chỉ cần bẻ một miếng, chấm với chén muối ớt xanh cay xè là đủ khiến tôi quên cả trời đất. Có điều, cá chuồn ngon là thế, nhưng lắm xương nhỏ, mảnh như tăm, lẩn trong từng thớ thịt, sẵn sàng làm khổ kẻ ham ăn. Tôi một đứa háu đói, từng không ít lần bị mắc xương, ngồi chỏng chơ giữa mâm cơm, mắt cay xè, tay cầm chén nước cố nuốt mà chẳng trôi. Tí ngồi cạnh, vừa nhai cá vừa cười khì, “Mày ăn từ từ thôi, cá chuồn nó bay được, xương nó cũng ‘bay’ vào họng mày đó!” Mẹ thì lườm, nhưng vẫn cẩn thận gỡ từng miếng cá, đặt vào chén tôi, như thể tôi mãi là thằng nhóc mười lăm tuổi.

Về Núi Thành ăn cá chuồn xanh - Nhịp sống kinh tế Việt Nam & Thế giới

Ảnh minh họa: Internet

Giờ đây, khi đã lớn, tôi ít về làng hơn. Quảng Ngãi trong tôi giờ là những ký ức: là mùi muối mặn, là tiếng sóng, và là những con cá chuồn bay lượn dưới ánh hoàng hôn. Mỗi lần nhớ quê, tôi lại thấy mình như thằng nhóc mười lăm tuổi, ngồi trên mỏm đá, ngóng theo những cánh bạc lấp lánh. Và tôi tự hỏi: không biết những con cá chuồn ấy giờ có còn bay, có còn mang theo ước mơ của biển như lời ông nội kể?

Có lẽ đâu đó ngoài kia, chúng vẫn đang nhảy dây, ăn trứng và hát bài ca của riêng mình - bài ca tuổi thơ tôi chưa bao giờ quên.