ĐỜI SỐNG
Trực giác là gì, và bạn có thể tin tưởng vào nó không?
K.A • 14-02-2025 • Lượt xem: 76

Trực giác là một công cụ trí tuệ phức tạp, khi cân bằng với lý trí, sẽ mang lại những hiểu biết sâu sắc để thấu hiểu bản thân và vũ trụ.
Trong nhiều thế kỷ, trực giác đã được coi là một nguồn gốc của sự huyền bí vĩ đại. Ngày nay, chúng ta sống trong một thế giới có nhịp độ nhanh, nơi mà việc đưa ra quyết định nhanh chóng trở nên cần thiết do lượng thông tin khổng lồ xung quanh. Vì vậy, việc sử dụng trực giác như một công cụ để ra quyết định ngày càng trở nên quan trọng. Nhưng liệu chúng ta có nên tin tưởng vào trực giác của mình như một nguồn tư vấn đáng tin cậy? Hay chúng ta nên dựa vào lý trí, xem xét mọi việc một cách hợp lý? Hãy cùng xem một số triết gia nói gì về vấn đề này.
Khái niệm trực giác trong thời cổ đại
Chủ nghĩa trực giác là một khái niệm quan trọng trong triết học cổ đại, được các nhà tư tưởng hàng đầu như Socrates, Plato và Aristotle giải thích theo những cách khác nhau.
Socrates coi trực giác là con đường dẫn đến sự tự nhận thức toàn diện, tập trung vào việc xem xét nội tâm và hiện thực hóa hoạt động bên trong của con người.
Plato xem trực giác là khoảnh khắc tỏa sáng của kiến thức tức thời, xuất phát từ sự chuẩn bị của tâm trí và sự hiểu biết sâu sắc về thế giới ý tưởng. Ông cho rằng những khoảnh khắc trực quan này là cơ hội duy nhất để hiểu được những chân lý siêu hình, và cảm xúc tích cực đóng vai trò quan trọng trong quá trình này.
Aristotle nhấn mạnh tầm quan trọng của trực giác trong việc suy ra các nguyên lý đầu tiên và hình thành nền tảng cho lý luận khoa học. Theo ông, trực giác trí tuệ cho phép nhận thức trực tiếp những khái niệm cao siêu, giúp con người lĩnh hội đầy đủ bản chất của sự vật. Đối với Aristotle, kiến thức trực quan là điều kỳ diệu, khơi dậy sự tìm tòi về những chân lý cơ bản.
Mặc dù mỗi triết gia có quan điểm riêng về trực giác, họ đều không cho rằng trực giác nhất thiết phải dựa trên nhận thức bằng giác quan. Thay vào đó, họ nâng trực giác lên tầm cao của nhận thức trí tuệ, chỉ ra vai trò của nó trong việc giúp chúng ta hiểu sâu sắc về bản thân và thế giới.
Trực giác theo Rene Descartes
Nhà triết học và toán học vĩ đại Rene Descartes đã tiếp cận khái niệm trực giác như một cách để thu thập kiến thức. Ông lý luận rằng kiến thức trực quan và kiến thức diễn ngôn không loại trừ lẫn nhau mà phụ thuộc vào nhau. Theo Descartes, trực giác là hình thức cao nhất của trạng thái tri thức trí tuệ, trong đó tâm trí vừa lý luận vừa suy ngẫm.
Descartes chấp nhận rằng có những ý tưởng bẩm sinh trong con người quyết định khái niệm của ông về thực tại khách quan. Ông gọi những ý tưởng bẩm sinh này là không thể thiếu đối với một hệ thống sẵn có mà kiến thức được trực giác treo vào.
Descartes tin rằng trực giác là con đường mà con người khám phá và nhận thức được sự tồn tại của mình. Trong phương pháp luận của mình, ông nhấn mạnh sự thận trọng hoài nghi và yêu cầu chấp nhận những điều chỉ được nhìn thấy rõ ràng và riêng biệt để tránh những ý kiến sai lầm.
Trọng tâm dự án cuộc đời của Descartes là câu nói nổi tiếng của ông, “Tôi tư duy, do đó tôi tồn tại”, được coi là nguyên tắc nền tảng mà từ đó tất cả các dạng kiến thức khác đều có giá trị. Mệnh đề “cogito” này được coi là cơ sở phương pháp luận và logic để thiết lập sự chắc chắn về sự tồn tại và hiểu biết của một người.
Về bản chất, cuộc thảo luận của Descartes về trực giác nêu bật toàn bộ quá trình như một trung gian rất quan trọng giữa các ý tưởng bẩm sinh và ý thức, một quá trình dẫn đến sự đảm bảo về tính chân thực và chắc chắn trong các quá trình tư duy của con người. Thông qua nghiên cứu cẩn thận của mình về lý luận trực quan, Descartes chỉ ra cách trực giác có thể được sử dụng như một hướng dẫn đáng tin cậy để xác định chân lý trong sự không chắc chắn.
Những lời dạy của Spinoza về trực giác
Đối với Baruch Spinoza, trực giác có liên quan mật thiết đến phạm vi hiểu biết duy lý, không hề có bất kỳ giả định thần bí nào nhưng lại gắn chặt với hành trình tìm kiếm chân lý.
Tương tự như lời khuyên của Descartes là tập trung vào một tâm trí sáng suốt và thấu đáo, Spinoza cũng xem trực giác là phương tiện để hiểu được bản chất của sự vật thông qua việc đánh giá bản chất.
Không giống như những ý tưởng thuần túy thực sự, một ý tưởng đầy đủ trong triết học của Spinoza vốn có sự tự tin và không cần sự xác minh từ bên ngoài. Đối với ông, trực giác không hoạt động như một thứ gì đó độc lập mà là một phần không thể thiếu của quá trình lý trí, đan xen với các quá trình suy diễn hình thành nên nền tảng của kiến thức.
Bằng cách đề cập đến những ý tưởng sai lầm hoặc hư cấu, khác xa với trật tự tự nhiên của sự vật, Spinoza nhấn mạnh vào sự cần thiết phải giữ cho tư duy phù hợp với nguyên tắc tự nhiên. Họ có thể làm như vậy thông qua sự hiểu biết trực quan và trở thành một phần của cơ cấu chung của sự tồn tại, hòa nhập giữa Chúa và thiên nhiên.
Trong cuộc phiêu lưu năng động này của trí tuệ, vốn phù hợp với trực giác, con người tìm thấy tự do trong việc nắm bắt mối liên hệ lẫn nhau mang tính phổ quát - một sự tự chủ từ sự quan tâm hạn hẹp đến một tầm nhìn rộng mở bao trùm các hiện tượng nhất thời.
Vì vậy, theo quan niệm của Spinoza, sự thật nằm ở việc nhận ra mối liên hệ nội tại của một người với thế giới thiêng liêng và tự nhiên, từ đó phá vỡ những ranh giới hạn hẹp để có được bản sắc lớn hơn.
Thông qua việc tự tìm hiểu sâu sắc, sử dụng trực giác và lý luận, con người sẽ nhận ra những sự thật vĩ đại không chỉ soi sáng cho họ trên con đường hiểu biết thực tế mà còn trên con đường giải phóng khỏi sự tha hóa.
Khái niệm trực giác trong giáo lý của Leibniz
Trong triết học của Gottfried Wilhelm Leibniz, trực giác mang ý nghĩa sâu sắc hơn những chân lý thực nghiệm. Leibniz phân biệt giữa chân lý của các sự kiện dựa trên nhận thức giác quan và chân lý hợp lý, tất yếu dựa trên logic và tính phổ quát.
Chân lý của các sự kiện có thể thay đổi và chịu sự biến đổi theo kinh nghiệm, trong khi chân lý của lý trí sở hữu một phẩm chất cần thiết, vượt thời gian và bắt nguồn từ nguyên tắc đồng nhất.
Đối với Leibniz, kiến thức trực quan là hình thức hiểu biết cao nhất, được đặc trưng bởi sự rõ ràng và đầy đủ. Việc nắm bắt các khái niệm và hiện tượng diễn ra một cách toàn diện thông qua trực giác, trong đó tất cả các thuộc tính liên quan dường như hội tụ trong một luồng ý thức duy nhất.
Trực giác hợp lý này trở thành thước đo để xác định các khái niệm và đưa ra các tuyên bố dựa trên các nguyên tắc lý thuyết và quan sát thực tế.
Leibniz nhấn mạnh rằng kiến thức trực quan là quan trọng nhất trong việc hiểu các khái niệm cơ bản rõ ràng và riêng biệt. Người ta cần nó để nhìn vào bản chất của các đối tượng một cách chính xác. Không có hiểu biết trực quan, kiến thức của chúng ta chỉ mang tính cục bộ và rời rạc.
Chúng ta tích hợp tất cả các khía cạnh của một trải nghiệm nhất định thành một tổng thể thống nhất của nhận thức trực quan. Như Leibniz đã cố gắng chỉ ra, trực giác không phải là một khoảnh khắc biệt lập - một khoảnh khắc nhất thời, xảy ra trong một thời gian ngắn ngủi - mà là một quá trình liên tục để đạt được sự hiểu biết sâu sắc hơn.
Nói cách khác, theo Leibniz, trực giác đóng vai trò quan trọng trong kiến thức sâu sắc nhất, vượt ra ngoài bề mặt và đi sâu vào mọi lớp chân lý ẩn giấu trong chính bản chất của thực tại.
Chấp nhận kiến thức trực quan có nghĩa là bước vào những sự thật nằm xa các chiều kích của dữ liệu thực nghiệm chính xác hoặc suy luận logic - một cách tiếp cận nền tảng siêu hình phản ánh hiện thực.
Locke và những suy ngẫm của ông về bản chất của trực giác
John Locke, một trong những triết gia vĩ đại nhất trong lịch sử, đưa ra một quan điểm sâu sắc hơn về trực giác liên quan đến nhận thức luận duy cảm. Trong khi Descartes định nghĩa trực giác dựa trên các ý tưởng bẩm sinh, Locke nhấn mạnh rằng kiến thức phần lớn dựa trên sự chiêm nghiệm các ý tưởng trong tâm trí của một người.
Theo Locke, trực giác mang lại mức độ đảm bảo cao nhất cho chân lý, vì có nhận thức rõ ràng và tức thời về sự đồng ý hay bất đồng của các ý tưởng, mà không có sự can thiệp của các ý tưởng khác. Sự rõ ràng và tức thời này làm cho kiến thức trực quan trở nên chắc chắn hơn đối với sự hiểu biết của con người.
Locke phân biệt giữa kiến thức trực quan và kiến thức minh họa. Cả hai đều đảm bảo chắc chắn, nhưng kiến thức trực quan mang lại sự rõ ràng mà một khi đã cảm nhận được thì không còn chỗ để tranh cãi.
Về mặt lý thuyết, kiến thức minh họa có thể tồn tại mà không cần trực giác nhưng ngược lại thì không. Locke đi sâu vào khái niệm chứng minh như một quá trình bao gồm các chuyển đổi hợp lý giữa các ý tưởng, dẫn đến những hiểu biết mới thông qua các trực giác được kết nối với nhau.
Locke cho rằng người ta có thể suy ra các kết nối logic thông qua sự phản ánh và lý luận vượt ra ngoài trực giác tức thời. Các quá trình phản ánh mở ra một loạt các trực giác được liên kết, để chứng minh những chân lý phức tạp có thể không được thể hiện rõ ràng trong lần đầu tiên.
Kiên định với chủ nghĩa kinh nghiệm giác quan của mình, Locke khẳng định rằng thông qua việc xem xét nội tâm và tự ý thức, con người cũng có kiến thức trực quan về sự tồn tại của họ.
John Locke thừa nhận trực giác như một sự đảm bảo cho sự hiểu biết hợp lý và sự tự nhận thức. Để phản ánh một cách hợp lý những gì chúng ta biết bằng trực giác, chúng ta nắm bắt được phương hướng của chính mình giữa mê cung kiến thức và dựa trên quan điểm cơ bản của chúng ta về điều gì là có thật và đúng đắn.
Khái niệm trực giác trong nghiên cứu của Kant
Đối với Immanuel Kant - một trong những nhân vật có ảnh hưởng nhất trong lịch sử triết học - trực giác rất mơ hồ. Ông phân định rõ ràng giữa hai loại trực giác: trực giác cảm tính và trực giác trí tuệ.
Theo Kant, trực giác là con đường trực tiếp mà qua đó các vật thể được trao cho chúng ta, liên quan trực tiếp nhất đến cảm giác. Đây là một hình thức trực giác cực kỳ quan trọng trong nhận thức luận của Kant vì, thông qua mối quan hệ của nó với các khái niệm về sự hiểu biết, nó khiến con người có được kiến thức về một đối tượng dưới dạng kinh nghiệm của một hiện tượng.
Do đó, mọi trực giác cảm tính đều phải tuân theo các hình thức tiên nghiệm của cảm tính - không gian và thời gian - cho phép nhận thức có cấu trúc và mạch lạc về các đối tượng.
Tất cả những người theo chủ nghĩa duy lý – như Descartes và Spinoza – đều cho rằng trực giác là cách con người có thể tiếp cận các chân lý siêu hình hoặc cơ bản một cách trực tiếp.
Kant không đồng tình với khả năng trực giác trí tuệ như vậy của con người, và ông lập luận rằng: Một khả năng như vậy sẽ cho phép nhân loại biết được những điều vượt ra ngoài phạm vi hiện tượng mà nhận thức của con người có thể tiếp cận, vì chúng tự tồn tại trong chính chúng (noumena).
Quan điểm của Kant là con người có những hạn chế cố hữu - họ không thể thực sự hiểu hoặc biết thế giới ngoài cách thông qua các màn hình của không gian và thời gian. Do đó, con người không thể có những trải nghiệm riêng của mình về thế giới hiện tượng này.
Sự hoài nghi của Kant đối với trực giác trí tuệ đã định hướng sự xuất hiện mang tính phê phán của nó trong triết học của ông, nhấn mạnh đến giới hạn của kiến thức con người và tách biệt thế giới hiện tượng với những sự vật bên trong bản thân chúng.
Theo ông, vì trực giác liên quan đến nhiều thứ mà các giác quan tiếp nhận một cách ngẫu nhiên để nhận thức đơn thuần về thế giới vật chất này, nên điều này cần phải được khái niệm hóa trong nhận thức của con người, luôn được trung gian hóa bởi khuôn khổ khái niệm của chúng ta.
Vậy, trực giác là gì và bạn có thể tin tưởng vào nó không?
Các nhà triết học đã định nghĩa và xem xét trực giác dưới nhiều hình thức khác nhau qua thời gian. Những người vĩ đại đã mở rộng trực giác ra ngoài nhận thức giác quan đơn thuần, coi đó là cơ hội hiếm hoi để có được kiến thức về những sự thật mà lý trí không thể đưa ra.
Tuy nhiên, vấn đề tôn trọng trực giác vẫn đang được tranh luận. Một số cho rằng nó là công cụ quan trọng để có được kiến thức, trong khi những người khác lại thận trọng hơn.
Trực giác là một thành phần nghịch lý và huyền bí của tư duy con người, mang lại sự tự do không giới hạn khi vượt ra ngoài ranh giới của lý trí. Nó không nên là bậc thầy trong việc xác lập chân lý, mà nên là cố vấn cho lý trí, giúp chúng ta có cái nhìn đầy đủ về thế giới xung quanh.
Khả năng trực giác giúp con người tư duy phản biện tốt hơn, cân bằng trực giác và lý trí để đưa ra những quyết định sáng suốt và khôn ngoan. Liệu chúng ta có thể dựa vào trực giác không? Có, nhưng nó nên được sử dụng thận trọng và kết hợp với lý trí.