VĂN HÓA

Bí mật về những bức tranh nổi tiếng

Diễm Chi • 05-06-2023 • Lượt xem: 1518
Bí mật về những bức tranh nổi tiếng

Được biết đến là những bức danh họa nổi tiếng trên thế giới, tuy nhiên, ẩn trong bên trong mỗi tác phẩm nghệ thuật là những thông điệp và bí mật được thể hiện một cách hết sức tỉ mỉ và khéo léo.

"Bức tranh Chauvet" (Chauvet Cave)

“Bức tranh Chauvet”, hay còn gọi là Chauvet Cave, được biết đến là một trong những bức tranh đầu tiên khi con người bắt đầu thực hiện nghệ thuật hình vẽ. Năm 1994, “Bức tranh Chauvet” được tìm thấy bởi Jean-Marie Chauvet, Christian Hillaire và Eliette Brunel Deschamps trong Hang Grotte Chauvet ở miền Nam nước Pháp. Bức tranh tiền sử ước tính được tạo ra vào khoảng 30.000 - 32.000 năm trước.

Bức tranh Chauvet gồm hơn 1000 hình ảnh được khắc họa lên các bức tường của hang động với nhiều hình dạng khác nhau có thể kể đến như động vật, ngựa hoang, gấu độc, bò musk, hổ miêu và vượn. Điều khiến tất cả mọi người phải trầm trồ là các chi tiết đều được khắc họa và thể hiện một cách hết sức tỉ mỉ, tạo nên một không gian sinh động đến bất ngờ.

Có thể nói, tác giả đã sử dụng đa dạng các kỹ thuật và phối hợp chúng một cách độc đáo để tạo nên một “Bức tranh Chauvet” hoàn chỉnh, từ việc sử dụng màu nâu đỏ và đen từ vết chì và mangan đến khắc họa tinh tế các nét vẽ để tạo ra hiệu ứng chuyển động của các chi tiết.

Được mệnh danh là một trong những bức tranh tiền sử cổ nhất và quan trọng nhất mà thế giới có thể tìm thấy, “Bức tranh Chauvet” đóng một vai trò hết sức quan trọng trong việc tìm hiểu về nghệ thuật từ thời xa xưa cũng như phát triển văn hóa nghệ thuật của con người.

Vì tính chất quan trọng và độc đáo, hiện tại, Hang Grotte Chauvet không mở cửa cho công chúng để duy trì cũng như bảo vệ nguyên vẹn những kiệt tác từ thời xa xưa. Thay vào đó, một bảo tàng đã được xây dựng gần Hang Grotte Chauvet, du khách có thể đến đây để thưởng thức các bản sao và các tác phẩm nghệ thuật trưng bày.

 "The Starry Night" - Vincent Van Gogh

Bức tranh “The Starry Night”, tác phẩm nổi tiếng của họa sĩ thiên tài Vincent Van Gogh, được vẽ vào năm 1889 khi Van Gogh đang ở trong bệnh viện Saint-Paul-de-Mausole tại Pháp.

Được vẽ vào thời kỳ khó khăn nhất trong cuộc đời của người họa sĩ nhưng "The Starry Night" là bức tranh biểu tượng và là tác phẩm nghệ thuật nổi tiếng nhất của Van Gogh. Để có thể gửi gắm một cách trọn vẹn những cảm xúc hoang dại và cô đơn vào tác phẩm, Van Gogh đã sử dụng những kỹ thuật hết sức đặc biệt như nét vẽ dày, chấm điểm và sử dụng cọ lớn để tạo ra vẻ đặc trưng cho tác phẩm của mình.

"The Starry Night" khắc họa một cảnh quan u tối với hình dáng cây tùng mạnh mẽ, những vệt sáng màu nổi bật trên một bầu trời đầy sao. Theo một nghiên cứu, hình ảnh những ngôi sao và hành tinh trong "The Starry Night" phản ánh đúng vị trí của chúng vào thời điểm Van Gogh vẽ bức tranh này. Điều này cho thấy sự hòa nhập của ông với thiên nhiên cũng như khả năng quan sát và chú trọng đến từng chi tiết của Van Gogh.

Bên cạnh đó, màu sắc là một trong những chi tiết quan trọng tạo nên sự thành công của tác phẩm này. Van Gogh sử dụng sắc màu đậm như xanh cobalt, vàng quế và vàng châm để tạo nên sự tươi sáng và nổi bật. Thực chất, Van Gogh đã sử dụng một loại sơn xanh cobalt mới được phát minh cách thời điểm ông vẽ bức tranh không lâu. Trước đó, ông đã sử dụng một loại xanh lá cây chứa arsenic, gọi là xanh Scheele, trong các tác phẩm trước đó của mình. Tuy nhiên, sau một thời gian, ông nhận ra rằng loại màu này có thể gây hại cho sức khỏe. Do đó, khi ông bắt đầu vẽ "The Starry Night", ông đã chuyển sang sử dụng màu xanh cobalt mới và an toàn hơn.

Hiện tại, Bức tranh "The Starry Night" hiện được trưng bày tại Bảo tàng Nghệ thuật Modern (MOMA) ở thành phố New York, Hoa Kỳ. Bức tranh nhận được nhiều sự chú ý của khách du lịch và người hâm mộ nghệ thuật từ khắp nơi trên thế giới.

"The Last Supper" - Leonardo da Vinci

“The Last Supper”, một tác phẩm hội họa nổi tiếng của họa sĩ Leonardo da Vinci, được vẽ từ năm 1495 đến 1498 trong Refectory (phòng ăn chung) của Tu viện Santa Maria delle Grazie ở Milan.

Để khắc họa nên bức tranh, Leonardo da Vinci đã sử dụng kỹ thuật fresco, thay vì sử dụng kỹ thuật truyền thống, ông pha chất liệu màu vào lớp sơn còn ẩm để tạo nên bức tranh trực tiếp trên tường. Tuy nhiên, phương pháp này mắc phải nhiều vấn đề về việc mất màu, làm cho bức tranh mất đi sự tươi sáng vốn có.

Bên cạnh đó, Leonardo da Vinci còn phát minh và sử dụng hàng loạt kỹ thuật mới trong tác phẩm hội họa “The Last Supper”. Ví dụ, ông sử dụng một kỹ thuật gọi là "perspective linear" để tạo ra cảm giác sâu và không gian 3D trong phòng ăn chung. 

“The Last Supper” không chỉ miêu tả sự kiện cuối cùng trong đời của Jesus, mà còn thể hiện nhiều khía cạnh và thông điệp tôn giáo sâu sắc. Vì vậy, bức tranh tác động mạnh mẽ đến người xem bởi sự thể hiện của các nhân vật và sự chuyển động xuất hiện trong bức tranh. Ví dụ, vị trí của các nhân vật, cử chỉ và biểu cảm được cho là có ý nghĩa tượng trưng và khắc sâu vào câu chuyện cuối cùng của Chúa Jesus và những môn đệ. Việc này cũng khiến cho các chuyên gia và giới mộ điệu vẫn luôn không ngừng tự hỏi và nghiên cứu. 

Có thể nói, “The Last Supper” là một tác phẩm hội họa vĩ đại bởi nó còn ẩn chứa quá nhiều chi tiết mà con người chưa thể giải mã. Sâu thẳm bên trong tác phẩm là trí tưởng tượng phong phú và sự phức tạp trong suy nghĩ của một người nghệ sĩ bậc thầy trong lịch sử hội họa.

"Guernica" - Pablo Picasso

"Guernica", một trong những tác phẩm nổi tiếng và quan trọng nhất của Pablo Picasso, được vẽ năm 1937 và lấy cảm hứng từ vụ tấn công của không quân Đức và Italy lên thị trấn Guernica trong Chiến tranh Tây Ban Nha. 

Picasso đã sử dụng kỹ thuật sơn dầu trên vải để tạo ra tác phẩm hội họa "Guernica". Tuy nhiên, thay vì sử dụng những màu sắc tươi sáng và rực rỡ, ông đã sử dụng màu đen, trắng và xám để khắc họa nên sự khủng bố và đau đớn. 

"Guernica" không chỉ là một tác phẩm nghệ thuật, mà còn là một sự phản ánh của Picasso về cuộc sống và sự tàn phá của thế giới xung quanh ông. Cụ thể, bức tranh là lời kêu gọi chống lại chiến tranh và bạo lực. Thông điệp đó tác động mạnh mẽ đến người xem thông qua những chi tiết biểu tượng phổ biến như người chết, con ngựa, người phụ nữ và con chim.

Bức tranh "Guernica" là một biểu tượng chống chiến tranh, nhưng một bí mật thú vị là Picasso đã từ chối cho Tây Ban Nha trưng bày nó trong quốc gia của mình cho đến khi chế độ quân phiệt của Franco sụp đổ. Ông muốn chắc chắn rằng bức tranh sẽ trở thành biểu tượng chống đối chính trị chứ không chỉ là một tác phẩm nghệ thuật.

Cuối cùng, vào năm 1981, sau khi Franco qua đời và chế độ quân phiệt sụp đổ, bức tranh "Guernica" đã được trưng bày tại Bảo tàng Quốc gia Nghệ thuật Hiện đại Reina Sofia ở Madrid, Tây Ban Nha, nơi nó trở thành một biểu tượng quốc gia và một biểu tượng quan trọng trong việc phản đối chiến tranh và bạo lực. 

"The Scream" - Edvard Munch

"The Scream" là một tác phẩm nổi tiếng của họa sĩ Na Uy, Edvard Munch. Đây là một trong những tác phẩm tiêu biểu cho trào lưu nghệ thuật Mãng xà (Symbolism) và Biểu hiện (Expressionism). Tuy nhiên, Edvard Munch chia sẻ rằng ông đã lấy cảm hứng cho bức tranh “The Scream” từ một trải nghiệm cá nhân. Theo như mô tả của ông, vào một buổi tối năm 1892, khi đang đi trên cầu của Oslo, Na Uy, Edvard Munch cảm nhận một cơn lo lắng và hoảng sợ đột ngột. Ông cho biết môi trường xung quanh trở nên ảm đạm và sự lo lắng như tiếng "hét" đến từ tự nhiên. Trải nghiệm này đã trở thành nguồn cảm hứng chính cho bức tranh "The Scream".

Tác phẩm không chỉ đơn thuần là hình vẽ về một người đang hoảng sợ mà nó cũng chứa đựng ý nghĩa sâu xa về sự cô đơn, tuyệt vọng và sự lo lắng của con người trong xã hội hiện đại. Màu sắc là một trong những yếu tố quan trọng giúp truyền tải sự tuyệt vọng đó đến người xem. Edvard Munch sử dụng màu sắc sặc sỡ và mạnh mẽ, đặc biệt là màu đỏ và vàng, để tạo ra cảm giác đau đớn và sự ám ảnh. Màu xanh của nền trời và những đường cong uốn lượn trong hình ảnh tạo ra một sự không ổn định và loạn lạc.

Một bí mật thú vị về bức tranh này là Edvard Munch đã tạo ra nhiều phiên bản khác nhau của nó. Có tổng cộng bốn phiên bản của "The Scream", bao gồm hai bức tranh dầu và hai bản in. 

Đối với hai bức tranh dầu, đây là hai phiên bản ban đầu và nổi tiếng nhất của “The Scream”. Edvard Munch đã sử dụng kỹ thuật sơn dầu trên vải để tạo ra những chi tiết chính xác, tạo nên hiệu ứng ánh sáng và màu sắc đặc biệt.

Ngoài hai phiên bản tranh dầu, Edvard Munch cũng đã tạo ra hai bản in của "The Scream". Bản in đầu tiên được làm bằng kỹ thuật khắc trên gỗ, trong khi bản in thứ hai được làm bằng kỹ thuật khắc trên kim loại. 

Việc tạo ra nhiều phiên bản của "The Scream" cho phép Edvard Munch khám phá và truyền tải cảm xúc và tình cảm khác nhau trong tác phẩm. Mỗi phiên bản có những biểu hiện riêng biệt, nhưng tất cả đều truyền tải sự lo lắng và hoảng loạn đến người xem một cách sâu sắc nhất.