VĂN HÓA
Chiếc võng đi qua chiến tranh và hòa bình
Nữ Trương • 28-07-2025 • Lượt xem: 145

Trong lịch sử dân tộc Việt Nam, có những vật tưởng chừng nhỏ bé lại mang trong mình câu chuyện lớn của một đất nước. Một trong số đó chính là chiếc võng - với hình hài là một dải vải đơn sơ, nhưng đã theo chân cha ông qua bao nhiêu năm tháng binh đao lẫn hòa bình, để lại những dấu ấn âm thầm mà sâu sắc trong ký ức dân tộc.
Không phải là biểu tượng được tạc bằng đồng hay đá, chiếc võng hiện diện bằng sự mềm mại, kiên trì và bền bỉ. Nó là chốn nghỉ ngơi chớp nhoáng giữa rừng sâu, là hơi ấm cuối ngày sau tiếng bom rơi, là vòng tay giả định của người mẹ, người vợ - là cánh tay quê hương âm thầm ôm lấy người lính trận trở về.
Võng giữa Trường Sơn gió bụi
Chiếc võng bạt trên đường hành quân,
Anh đã buộc vào những cây xoan cây ổi.
Lại đường mới và hàng nghìn cô gái.
Ở đâu em tinh nghịch của anh?
Thơ Phạm Tiến Duật
Chiếc võng hiện diện rõ rệt nhất trong cuộc kháng chiến chống Mỹ, trên những cung đường Trường Sơn trùng điệp. Những người lính mở đường, chuyển quân, tải hàng đã mang theo bên mình không chỉ vũ khí, lương thực mà luôn có một chiếc võng vắt bên vai - gọn nhẹ, cơ động và thân thuộc.
Trong rừng sâu, khi đất không đủ khô, khi cỏ còn ẩm sương đêm, người lính chọn hai thân cây, căng sợi dây, buộc hai đầu võng thế là đã có chốn ngả lưng. ó khi là giữa buổi hành quân, có khi là sau trận đánh thấm mệt, có khi là trong một đêm không trăng, gió rít như muốn cuốn người bay khỏi mặt đất. Chiếc võng là nơi họ lặng lẽ rút lui khỏi tiếng súng, nhắm mắt đôi phút để quên đi máu lửa. Võng cũng là xúc tác quen thuộc để các nhạc sĩ đem vào ca khúc sáng tác, như trong bài Trường Sơn Đông, Trường Sơn Tây.
Lời bài hát Trường Sơn Đông, Trường Sơn Tây. Ảnh minh họa: Internet
Võng Trường Sơn không chỉ để ngủ. Đó là bệnh viện dã chiến khi thương binh được khiêng qua rừng sâu. Là cáng cứu thương. Là chiếc nôi của những sinh mạng lẽ ra đã gục ngã nếu không có bàn tay đồng đội và chiếc võng níu họ lại với sự sống. Có người lính trẻ từng viết trong nhật ký rằng: "Đêm nay võng rung nhẹ theo gió, như tiếng ru của mẹ. Tôi thiếp đi, không mộng mị, chỉ mong mai còn sống để tiếp tục hành trình".
Võng và người dân chạy loạn
Khi chiến tranh lan tới từng làng quê, chiếc võng lại theo chân những gia đình rời bỏ mái nhà thân thuộc để đi tránh bom, vượt sông, qua núi. Trong ký ức của những người mẹ gồng gánh, chiếc võng là chiếc nôi di động cho con. Buộc tạm nơi bìa rừng, dưới gầm cầu, bên bờ sông… chiếc võng đong đưa tiếng khóc trẻ con giữa khói lửa.
Ảnh minh họa: Internet
Có khi, chiếc võng là phương tiện vận chuyển duy nhất. Không chỉ em bé, mà cả cụ già đau yếu, sản phụ cận kề ngày sinh… tất cả đều nằm gọn trong chiếc võng, treo bằng đôi vai run rẩy của những người thân đang đi giữa sự sống và cái chết.
Chiếc võng thời đó không chỉ là vật dụng. Nó là biểu tượng của sự sống còn. Trong khi bom đạn xé rách bầu trời, võng là chiếc kén mong manh chứa lấy chút bình yên.
Ngày hòa bình - võng trở về hiên nhà
Khi tiếng súng ngừng rền, chiếc võng trở lại đời sống thường nhật, trong một vai trò lặng lẽ hơn nhưng không kém phần thiết yếu. Từ mái hiên nhà quê đến sân trường vùng cao, từ rẫy cà phê Tây Nguyên đến bờ ao miền Tây - nơi đâu cũng có bóng dáng chiếc võng chao chao trong nắng gió.
Ảnh minh họa: Internet
Người lính trở về, treo chiếc võng trước sân nhà, đong đưa cháu nội mà lòng nhớ lại những đêm nằm nghe bom rơi trong rừng già. Những người mẹ năm xưa gánh con trong chiếc võng, giờ ru cháu ngủ bằng chính chiếc võng ấy. Một vòng đời tròn đầy - từ chiến tranh về hòa bình, từ máu lửa đến tiếng cười trẻ thơ.
Chiếc võng trở thành một phần của lối sống. Là chỗ nghỉ trưa quen thuộc của bao người lao động thợ hồ, tài xế, công nhân. Là nơi các ông cụ bà cụ ngồi chuyện phiếm, lim dim ngủ trưa, lắng nghe tiếng chim và mùi khói bếp. Trong một đất nước mà cái nắng có thể làm vỡ gối, cái mệt có thể đánh gục sức vóc thì chiếc võng là "ghế bành của người Việt", đơn sơ mà thiết thực.
Võng trong ký ức tập thể
Hơn cả vật dụng, chiếc võng trở thành một phần của ký ức văn hóa. Nhiều người Việt lớn lên cùng chiếc võng, từ cái võng vải màu cháo lòng thời bao cấp, đến cái võng lưới thời mở cửa, rồi võng xếp inox tiện dụng ngày nay. Võng đi vào thơ ca, nhạc họa. Ai chẳng từng nghe “Chiều chiều ra đứng ngõ sau, trông về quê mẹ ruột đau chín chiều” mà không hình dung một người phụ nữ ngồi bên võng, mắt hướng về nơi xa xăm.
Ảnh minh họa: Internet
Chiếc võng đôi khi còn là nơi chắp nối yêu thương. Những mối tình quê bắt đầu từ một buổi ru em bên võng, bên lời tỏ tình rụt rè. Võng đung đưa, nhịp lòng người cũng đong đưa. Trong nhịp đời hối hả, nơi thành thị bây giờ người ta ít còn võng, nhưng hễ về quê, người trẻ lại tìm đến chiếc võng như tìm về một phần tuổi thơ đã mất.
Võng, biểu tượng mềm của một dân tộc bền bỉ
Không kiêu hùng như súng, không lẫy lừng như cờ, nhưng chiếc võng là biểu tượng mềm mại mà dai dẳng của một dân tộc từng đi qua chiến tranh bằng sự nhẫn nại. Chiếc võng là hình ảnh của sự thích nghi, một dải vải có thể là nôi, là giường, là cáng, là cầu nối giữa những thế hệ.
Ngày nay, khi người ta nói về chiến tranh, thường kể về trận đánh, những bản anh hùng ca, hay những cái tên chói sáng. Nhưng lịch sử không chỉ được dệt bằng tiếng vang. Nó còn được thấm bằng những thứ bình dị như chiếc võng. Một vật không biết nói, không được tạc tượng, nhưng từng lưu giữ hơi ấm của những người đã nằm xuống và những người đã sống tiếp.
Chiếc võng qua chiến tranh và hòa bình vẫn đong đưa theo nhịp thở của đất nước. Trong từng mắt lưới sờn, từng nút dây buộc là biết bao câu chuyện chưa được kể. Và có lẽ, còn rất lâu nữa, chiếc võng mới ngừng rung — khi người Việt thôi kể chuyện quá khứ, và thôi cần một chốn nhỏ để nghỉ ngơi giữa bao biến động lớn lao.