VĂN HÓA
[Cung Thuật Truyền Thống] Kỳ 3: Vì sao bắn cung không trở thành truyền thống lớn ở Việt Nam
Đại Việt Xạ Nghệ • 11-07-2025 • Lượt xem: 1949

Khi nhắc đến những câu chuyện truyền thuyết và lịch sử của Việt Nam, hẳn ai cũng biết đến nỏ thần. Thế nhưng, lại hiếm khi nghe nhắc đến bắn cung. Bạn đã bao giờ tự hỏi vì sao lại như vậy chưa?
Kỳ 1: [Cung Thuật Truyền Thống] Kỳ 1: Cung – Từ Vũ Khí Sinh Tồn Đến Biểu Tượng Văn Hóa
Kỳ 2: [Cung Thuật Truyền Thống] Kỳ 2: Sự sôi động của cộng đồng cung thủ toàn cầu
Bắn cung – trong nhiều nền văn minh cổ đại và trung đại – không chỉ là một kỹ năng quân sự, mà còn là một biểu tượng văn hóa. Người xưa sống qua ngày nhờ những chiến lợi phẩm săn bắt từ cung tên, mở rộng lãnh thổ, bảo vệ vương quốc, hoặc đơn giản chỉ để giải trí với trò bắn cung. Samurai Nhật Bản nổi tiếng vì thuật dùng đao kiếm, nhưng cung thuật mới là giải pháp được ưa chuộng trên chiến trường. Với người Mông Cổ, Mãn Châu, Trung Hoa, Thổ Nhĩ Kỳ, Ba Tư, Parthia, Ai Cập, Ấn Độ, Triều Tiên (Hàn Quốc),... cung tên từng là quốc hồn quốc túy, giữ vai trò chủ đạo ngay cả khi súng đạn đã xuất hiện và tỏ ra ưu việt trên chiến trường.
Còn Việt Nam thì sao? Dù từng ghi dấu với những chiến công vang dội – như mũi tên độc hạ tướng giặc, hay lời hiệu triệu trong Hịch Tướng Sĩ kêu gọi “rèn luyện cung tên” để diệt giặc ngoại xâm – thì bắn cung chưa bao giờ phát triển thành một truyền thống văn hóa – võ thuật lớn trong dân gian hay quân đội Việt Nam. Vì sao lại có sự khác biệt đó?
Hình vẽ trong cuốn Kỹ thuật của người An Nam (Technique du peuple Annamite) của Henri Oger
Nông nghiệp vs. Du mục - hai hệ sinh thái văn hóa – quân sự khác nhau
Nói cách khác, môi trường sống và mô hình sản xuất ảnh hưởng trực tiếp đến kỹ năng sinh tồn và chiến đấu đặc trưng.
Tranh minh hoạ về cuộc sống của Ai Cập và Mông Cổ thời xưa
Vì sao văn hóa du mục phát triển cung thuật và kỵ binh?
Mông Cổ
“Vó ngựa Mông Cổ đi đến đâu, cỏ cây không mọc được đến đó.”
Người Mông Cổ khét tiếng với đoàn kỵ binh - kỵ xạ, sử dụng chiến thuật vòng vây, quầng ngựa (caracole) dữ dội và hiệu quả. Đế Quốc Mông Cổ thống lĩnh từ Đông sang Tây, khiến đối thủ nào cung phải khiếp sợ. Họ tập cưỡi ngựa, bắt ngựa, bắn cung ngay từ nhỏ. Ngựa đối với họ không chỉ là phương tiện chiến đấu mà còn là loài vật linh thiêng, dễ tiếp cận và không cần nuôi nhốt công phu.
Trên thảo nguyên bao la, người Mông Cổ chỉ cần bắt ngựa hoang, sử dụng xong rồi thả lại về thiên nhiên. Ngựa Mông Cổ tự sinh, tự dưỡng với đồng cỏ, không đòi hỏi chăm sóc kỹ lưỡng như ở các xã hội nông nghiệp. Chính điều này khiến sự gắn bó giữa người - ngựa - cung trở nên sâu sắc và đặc trưng.
Cuộc sống trên lưng ngựa của người Mông Cổ
Tộc Nữ Chân (Mãn Châu)
Triều đại Thanh sở hữu một trong những nền cung thuật phát triển bậc nhất châu Á, nổi tiếng với những cây cung phản khúc cỡ lớn, lực kéo mạnh đến mức không một người phương Tây nào thời đó có thể kéo nổi. Những mũi tên khổng lồ bắn ra từ loại cung này có khả năng xuyên giáp cực kỳ đáng sợ. Việc chế tạo, sử dụng và bảo trì cung tên thậm chí còn được quy định rõ ràng trong luật pháp: làm tốt thì được thưởng, làm kém thì bị phạt roi. Người Mãn Châu tập luyện bắn cung nhiều hơn luyện súng, coi đó là một phần không thể thiếu trong đời sống và quân sự.
Kết hợp với văn hoá cưỡi ngựa từ nhỏ, quân đội nhà Thanh xây dựng được một lực lượng kỵ binh - cung thủ tinh nhuệ, đóng vai trò chủ chốt giúp họ cai trị Trung Quốc suốt gần 3 thế kỷ.
Quân Thanh tấn công người Hồi giáo ở Tân Cương Thế kỷ XVIII - có súng, đại bác, cung tên và ngựa
Scythia, Hung, Magyar, Turkic
Những bộ tộc du mục khu vực thảo nguyên Á - Âu cũng không ngoại lệ - ngựa là loài vật thân thuộc, gần gũi và hữu ích - phong cách chiến đấu cũng không quá khác biệt (Steppe bow traditions): binh đoàn kỵ binh với vũ khí chính là cung tên. Sử dụng cung composite (cung phức hợp) có cấu tạo tương tự ở phía châu Á, các đội kỵ xạ tinh nhuệ này đều có thể xả nhiều mũi tên mạnh mẽ trên lưng ngựa một cách dễ dàng, giao tranh nhỏ lẻ bắn-và-chạy, cấu rỉa khó chịu vô cùng và kẻ địch nào cũng phải ngao ngán.
Vì sao văn hóa nông nghiệp ít phát triển cung thuật?
Điển hình là Trung Hoa vùng Hoa Nam, Việt Nam, Đại Hàn, Nhật Bản
Mặc dù có vai trò quan trọng trên chiến trường, kỹ năng cung thuật lại không phổ biến rộng rãi trong dân chúng như ở các nền văn hóa khác. Thay vào đó, nó thường là biểu tượng của tầng lớp quý tộc và binh lính chuyên nghiệp.
Ví dụ, các đội quân nhà Hán, Đường, Tống, Minh ở Trung Quốc đều có các đơn vị cung thủ và nỏ thủ tinh nhuệ. Tại Việt Nam, các triều đại Lý, Trần, Lê cũng sử dụng cung tên rộng rãi, với binh chủng Thần Tí nổi tiếng thời nhà Lý. Các đội quân Goguryeo, Goryeo, Joseon của Triều Tiên có những cung thủ (궁수 - gungsu) thiện chiến. Ở Nhật Bản, cung (yumi) cũng là một trong những vũ khí cốt lõi của samurai, bên cạnh việc được lính bộ binh (ashigaru) sử dụng.
Tranh minh hoạ
Ai Cập
Cung tên từng là một vũ khí thiết yếu và cực kỳ hiệu quả của Ai Cập cổ đại. Cung thủ được xem là những binh lính tinh nhuệ và được xã hội coi trọng. Đặc biệt, cung composite, được du nhập bởi người Hyksos, là một "siêu vũ khí" mạnh mẽ, có tầm bắn và tốc độ bắn đáng kinh ngạc, đặc biệt khi sử dụng trên xe ngựa kéo (chiến xa - chariot).
Tuy nhiên, quy trình chế tạo cung composite rất phức tạp, tốn kém và đòi hỏi nhiều vật liệu. Vì vậy, Ai Cập thường phải nhập khẩu cung từ Trung Đông hoặc đòi cống nạp từ các vùng đất bị chinh phục. Dù vậy, cung tên vẫn là biểu tượng của quyền lực và tinh thần chiến binh, gắn liền với hình ảnh của tầng lớp quý tộc. Nhiều pharaoh được khắc họa như những cung thủ tài ba, tự mình xung trận và thể hiện uy quyền trên chiến trường.
Tranh minh hoạ chiến xa
Điều đó có liên quan trực tiếp đến sự phát triển của cung thuật?
Hiện tại, chưa có tài liệu nào cung cấp bằng chứng trực tiếp hoặc đầy đủ để chứng minh một cách rõ ràng mối liên hệ giữa mô hình văn hóa (nông nghiệp hay du mục) với sự phát triển của cung thuật và kỵ binh. Để làm rõ điều này, có lẽ cần một công trình nghiên cứu quy mô – thậm chí là một luận văn học thuật chuyên sâu. Đây cũng có thể là một chủ đề đáng tham khảo cho các bạn sinh viên hoặc nhà nghiên cứu yêu thích lịch sử quân sự.
Tuy nhiên, xét về tổng thể, có thể thấy mối liên hệ giữa đặc trưng văn hóa- xã hội và sự phát triển của cung thuật là khá rõ nét. Các nền cung thuật phát triển mạnh đều bắt nguồn từ nền văn hóa có yếu tố du mục, kỵ binh, hoặc thảo nguyên:
Ngược lại, Việt Nam – quốc gia nông nghiệp, khí hậu nhiệt đới, chiến tranh chủ yếu diễn ra tại địa hình rừng núi, lại phát triển theo hướng khác:
Cung tên có mặt trong quân sự Việt Nam, nhưng không phổ cập
Lịch sử vẫn ghi lại nhiều bằng chứng sử dụng cung tên trong quân đội Đại Việt:
Tuy nhiên, các ghi chép cũng cho thấy một thực tế:
Từ đó có thể thấy, cung tên không hề vắng bóng trong lịch sử quân sự Việt Nam, nhưng chưa bao giờ trở thành truyền thống võ thuật phổ cập hay đặc sắc trong văn hóa dân gian.
Lý do thứ nhất: Cung tên là vũ khí đắt đỏ, phức tạp, khó phổ biến
Một cây cung chiến đấu hiệu quả, đặc biệt là cung phản khúc yêu cầu vật liệu và kỹ thuật chế tạo cao:
Ngoài ra, cung cần được bảo quản nơi khô ráo, tránh ẩm mốc – điều rất khó ở một quốc gia khí hậu nóng ẩm như Việt Nam. Trong khi đó, những loại vũ khí như nỏ (dễ dùng, ít lực hơn), gậy, giáo, thương thì lại rẻ hơn nhiều, dễ chế tác từ vật liệu có sẵn, dễ huấn luyện, có thể phổ cập cho toàn dân. Vì vậy, cung tên chỉ phù hợp cho một bộ phận quân tinh nhuệ, có điều kiện huấn luyện chuyên biệt, không thể trở thành vũ khí phổ cập đại chúng.
Cảnh bắn chim bằng nỏ của người dân
Lý do thứ hai: Khí hậu và môi trường không phù hợp
Việt Nam nằm trong vùng khí hậu nhiệt đới gió mùa, độ ẩm trung bình hàng năm cao trên 80%, mưa nhiều, nắng gắt:
Ghi chú thêm rằng: ngay cả vật liệu và công nghệ hiện đại ở thế kỷ 21, cung vẫn rất dễ hư hỏng.Dựa trên kinh nghiệm của những người chơi cung lâu năm, tỷ lệ hư hỏng – bảo hành cung ở Việt Nam cao vượt trội so với các quốc gia phương Tây, bất chấp đánh giá sản phẩm rất tốt trên lý thuyết.
Trong khi đó, các nền cung thuật phát triển mạnh mẽ như Trung Quốc phía Bắc, Triều Tiên – đều nằm trong đới ôn hòa hoặc cận nhiệt khô – điều kiện lý tưởng để bảo quản vũ khí từ chất liệu hữu cơ.
Từ đó có thể rút ra rằng, Người Việt không phải không làm được cung tốt, mà không thể duy trì và vận hành nó hiệu quả trong điều kiện thực tế địa phương.
Lý do thứ ba: Cấu trúc quân sự không khuyến khích đào tạo cung thủ
Một đặc điểm nổi bật trong lịch sử quân sự Đại Việt là mô hình “ngụ binh ư nông”: nghĩa là khi thời bình, dân chúng làm nông, khi có chiến tranh sẽ huy động dân làm lính. Mô hình này rất hiệu quả trong chiến tranh nhân dân nhưng lại không phù hợp tạo điều kiện cho việc đào tạo các kỹ năng phức tạp và đòi hỏi thời gian dài như bắn cung, cưỡi ngựa, bắn khi đang chuyển động.
Trong khi đó, nền quân sự của người Mãn Châu duy trì hệ thống: đào tạo võ thuật từ nhỏ, thi tuyển võ quan bằng cung tên, xem bắn cung là một hình thức rèn luyện đạo đức và bản sắc dân tộc, cũng như giải trí và vui chơi.
Chuyến Long Xạ Cầu - 转龙射球, một trò chơi thể thao phổ biến vào thời nhà Thanh, đặc biệt trong các Lễ hội Băng đăng. Môn này kết hợp trượt băng với bắn cung, trong đó những người tham gia, thường là lính Bát Kỳ Mãn Châu, sẽ trượt qua các cổng vòm và cố gắng bắn trúng một quả bóng lụa treo ở giữa mỗi cổng. Đây là một sự kiện ngoạn mục, với số lượng lớn người trượt băng thực hiện các động tác nhào lộn và tạo thành đội hình rồng ấn tượng.
Cung thuật ở Việt Nam là kỹ năng chiến đấu chuyên biệt, không phải truyền thống phổ quát trong xã hội, và đến bây giờ vẫn vậy.
Lý do thứ tư: Hỏa khí xuất hiện sớm, chiếm vai trò chủ đạo
Một điểm đáng chú ý là người Việt tiếp cận và sử dụng hỏa khí từ rất sớm: Trần Khát Chân phục kích Chế Bồng Nga bằng pháo hỏa công (1330); Hồ Nguyên Trừng chế tạo Thần Cơ Sang Pháo – loại đại bác đầu tiên ở Việt Nam; Triều Lê có cả pháo đội: Lôi Hỏa, Điện Hỏa, Tiệp Hỏa, Xuyên Vân… (mời bạn đọc sách: Lôi Động, Tinh Phi – Khảo cứu về súng đạn người Việt).
Tranh minh hoạ sử dụng hoả khí
Trong khi đó, quân Mãn Châu và nhiều nước châu Á khác đến tận thế kỷ XVIII–XIX vẫn còn sử dụng cung làm vũ khí chính song song với súng đạn trong quân đội.
Ở Việt Nam, cung tên dần bị thay thế bởi súng, pháo – do hiệu quả chiến trường vượt trội và phù hợp với mô hình chiến tranh du kích – phục kích – thủy chiến. Người Việt mê súng, đam mê súng, độ chế súng lên một tầm cao mới: “Vào đời Minh mạt, người An Nam chế tạo ra Hỏa thương hiệu năng vượt trội, người Trung Quốc gọi là "Giao súng" (tức là súng Giao Chỉ). Một số người cho rằng, loại súng Giao Chỉ này uy lực lẫn phương diện tính năng đều hơn hẳn súng Tây phương, súng Nhật Bản, điểu súng lẫn súng Lỗ Mật.” (theo tiến sĩ Lý Bá Trọng, cựu trưởng khoa sử học trường Đại học Thanh Hoa)
Lý do thứ năm: Thiếu nền tảng văn hóa – biểu tượng gắn bó với cung tên
Ở Trung Quốc, cung tên được gắn với Nho giáo (lễ – nhạc – xạ – ngự – thư – số), là một trong lục nghệ mà người quân tử phải học.
Ở Mãn Châu, cung là biểu tượng sức mạnh dân tộc: thi săn bắn hoàng gia tổ chức hàng năm; và cung còn là vật phẩm nghi lễ, quân phục, phẩm hàm, nếu gia công kém sẽ bị phạt tiền, phạt đòn roi. Cung thủ là biểu tượng của đức tính võ – trí – cương cường.
Ở Thổ Nhĩ Kỳ, cung thuật có vị trí quan trọng trong văn hóa người Thổ, là di sản sâu sắc từ Trung Á cổ đại. Đây không chỉ là thể thao mà còn là truyền thống độc đáo, được UNESCO công nhận là Di sản Văn hóa Phi vật thể vào năm 2019.
Chòm sao Sagittarius (cung thủ) có thể nhìn thấy rõ nhất vào mùa thu và mùa đông. Có hình một nhân mã tay giương cung tên, tượng trưng cho Chiron trong Thần thoại Hy Lạp.
Ở Việt Nam, cung tên không có vai trò biểu tượng như vậy. Những hình tượng nổi bật như An Dương Vương và nỏ thần lại gắn với nỏ – không phải cung phản khúc. Đồng thời, văn hóa Việt Nam chú trọng "trí – mưu – linh hoạt" hơn là sức mạnh trực diện – điều này khiến cung mạnh, bắn xa không được xem trọng và thần thánh hóa như các vũ khí khác.
Tổng hợp lại, có thể rút ra 5 lý do chính khiến bắn cung không phát triển thành truyền thống lớn ở Việt Nam:
1. Vũ khí phức tạp, đắt đỏ, khó đại trà
2. Khí hậu nóng ẩm không phù hợp để bảo quản và sử dụng
3. Mô hình quân sự không hỗ trợ đào tạo cung thủ chuyên nghiệp
4. Sự phát triển mạnh mẽ, sớm và hiệu quả của hỏa khí
5. Thiếu nền tảng văn hóa – biểu tượng gắn với cung tên
Điều này không đồng nghĩa với việc người Việt không giỏi bắn cung. Ngược lại, trong hoàn cảnh nhiều khó khăn, việc chế tạo và sử dụng cung tên hiệu quả trong nhiều trận chiến lớn đã là minh chứng cho trí tuệ và sự linh hoạt của dân tộc ta.
Chúng ta, những người con của vua Hùng, cháu của Hưng Đạo Vương, chắt của vua Quang Trung có trách nhiệm và niềm tự hào khi tái dựng, củng cố lại nghệ thuật này dựa theo những mảnh vụn của lịch sử. Thuật bắn cung truyền thống tuy đã thất truyền trong dân gian từ lâu, nhưng với sự hợp tác quốc tế và tinh thần dân tộc, nhóm Đại Việt Xạ Nghệ tin tưởng rằng cung thuật truyền thống của thế giới sẽ một lần nữa trỗi dậy, và cung thuật Việt Nam cũng sẽ tìm lại được vị thế xứng đáng của mình.
Cung thuật Việt không phải là truyền thống lớn – nhưng vẫn là một tinh thần không khuất phục. Một mũi tên bắn trúng Lý Hằng, giữa núi rừng Đại Việt đã đủ để lưu danh sử sách.
Ở kì tiếp theo, nhóm sẽ đưa mọi người đi dạo một vòng thế giới để cùng khám phá những nền cung thuật nổi danh lừng lẫy trên thế giới.