ĐỜI SỐNG

Ngày Quốc tế bảo vệ tầng ozone: Hành trình khôi phục lá chắn bảo vệ sự sống

Lưu Đan • 16-09-2024 • Lượt xem: 496
Ngày Quốc tế bảo vệ tầng ozone: Hành trình khôi phục lá chắn bảo vệ sự sống

Liên Hợp Quốc đã công bố ngày 16 tháng 9 là Ngày Quốc tế Bảo vệ Tầng Ozone. Đây là ngày kỷ niệm việc thông qua Nghị định thư Montreal vào năm 1985, khi các chính phủ, nhà khoa học và ngành công nghiệp cùng nhau hợp tác cắt giảm 99% các chất gây suy giảm tầng ozone. Nhờ có Nghị định thư Montreal, tầng ozone đang phục hồi và dự kiến sẽ quay trở lại mức trước năm 1980 vào giữa thế kỷ này.

1. Ngày ozone Thế giới

Sự sống trên Trái Đất sẽ không thể tồn tại nếu thiếu ánh sáng mặt trời. Tuy nhiên, năng lượng từ mặt trời sẽ quá mạnh cho sự sống nếu không có tầng ozone bảo vệ chúng ta. Lớp khí quyển này giúp chắn phần lớn bức xạ cực tím có hại từ mặt trời. Ánh sáng mặt trời mang đến sự sống, nhưng tầng ozone chính là yếu tố quyết định để sự sống như chúng ta biết có thể tồn tại.

Vào cuối những năm 1970, các nhà khoa học phát hiện ra rằng con người đang tạo ra một lỗ thủng trong tấm chắn bảo vệ này. Lỗ hổng này - do các khí gây suy giảm tầng ozone (ODS) trong các sản phẩm như bình xịt và thiết bị làm lạnh như tủ lạnh, điều hòa không khí - đang đe dọa gia tăng các ca ung thư da, đục thủy tinh thể và gây hại cho thực vật, mùa màng, và hệ sinh thái.

Phản ứng của toàn cầu đã rất quyết liệt và Ngày ozone Thế giới, tổ chức hàng năm vào ngày 16 tháng 9, tôn vinh thành tựu này. Được Liên Hợp Quốc thông qua vào năm 1994, Ngày Quốc tế Bảo vệ Tầng ozone nhằm kỷ niệm ngày ký Nghị định thư Montreal về các Chất gây Suy giảm Tầng ozone vào năm 1987 (nghị quyết 49/114). Ngày này nhắc nhở chúng ta rằng các quyết định và hành động tập thể, dựa trên nền tảng khoa học, là cách duy nhất để giải quyết những khủng hoảng toàn cầu. Nó cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của tầng ozone đối với sự sống trên Trái Đất, và rằng chúng ta phải tiếp tục bảo vệ nó cho các thế hệ mai sau.

Công ước Vienna về Bảo vệ Tầng ozone

Năm 1985, các chính phủ trên thế giới đã thông qua Công ước Vienna về Bảo vệ Tầng ozone, và công ước này chính thức có hiệu lực vào năm 1988. Các quốc gia ký kết đồng ý nghiên cứu và giám sát tác động của các hoạt động con người lên tầng ozone, cũng như thực hiện các biện pháp cụ thể để chống lại những hoạt động có khả năng gây hại cho tầng ozone. Công ước này không yêu cầu các quốc gia phải thực hiện các hành động cụ thể để kiểm soát các chất gây suy giảm tầng ozone.

Nghị định thư Montreal

Dưới khuôn khổ Công ước Vienna, Nghị định thư Montreal về các Chất gây Suy giảm Tầng ozone là một thỏa thuận môi trường đa phương mang tính bước ngoặt, điều chỉnh việc sản xuất và tiêu thụ gần 100 hóa chất do con người tạo ra, được gọi là các chất suy giảm tầng ozone (ODS). Khi được thải ra khí quyển, những hóa chất này làm tổn hại tầng ozone trong tầng bình lưu – lớp bảo vệ của Trái Đất, bảo vệ con người và môi trường khỏi các mức bức xạ cực tím có hại từ mặt trời. Được thông qua vào ngày 15 tháng 9 năm 1987, Nghị định thư đến nay là hiệp ước duy nhất của Liên Hợp Quốc đã được tất cả 198 quốc gia thành viên phê chuẩn.

Nhờ có Nghị định thư Montreal, tầng ozone đang dần hồi phục và dự kiến sẽ trở lại mức trước năm 1980 vào giữa thế kỷ này.

Bản sửa đổi Kigali

Trong khi Nghị định thư Montreal được thiết kế để loại bỏ dần việc sản xuất và tiêu thụ các chất ODS, một số chất thay thế cho ODS, được gọi là hydrofluorocarbon (HFC), đã được chứng minh là những khí nhà kính mạnh. Trên thực tế, một số HFC còn gây hiệu ứng nhà kính gấp hàng nghìn lần so với carbon dioxide trong việc góp phần vào biến đổi khí hậu.

Để hỗ trợ Nghị định thư, Bản sửa đổi Kigali, có hiệu lực từ năm 2019, tập trung vào việc loại bỏ dần các HFC. Thành công trong việc giảm thiểu HFC được kỳ vọng sẽ giúp tránh được mức tăng nhiệt độ toàn cầu lên tới 0,4 độ C vào năm 2100, đồng thời tiếp tục bảo vệ tầng ozone.

2. Chủ đề năm 2024

Nghị định thư Montreal: Thúc đẩy hành động vì khí hậu

Nghị định thư Montreal được ca ngợi là một câu chuyện thành công của chủ nghĩa đa phương. Nó đã thống nhất thế giới trong việc loại bỏ các chất gây suy giảm tầng ozone, đưa tầng ozone vào lộ trình phục hồi và bảo vệ sự sống trên Trái Đất. Nhân Ngày ozone Thế giới này, chúng ta còn kỷ niệm những đóng góp của Nghị định thư trong việc chống lại biến đổi khí hậu.

Việc loại bỏ các chất gây suy giảm tầng ozone đã trở thành một công cụ mạnh mẽ trong hành động khí hậu, giúp làm chậm quá trình nóng lên toàn cầu, chẳng hạn như trì hoãn mùa hè không băng đầu tiên ở Bắc Cực lên tới 15 năm.

Thông qua Bản sửa đổi Kigali, hành động vì khí hậu đang được đẩy nhanh hơn nữa. Các quốc gia cam kết giảm dần sản xuất và tiêu thụ các hydrofluorocarbon (HFC) – những khí gây nóng lên toàn cầu mạnh mẽ, từng thay thế các chất suy giảm tầng ozone trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Nếu Bản sửa đổi này được phê chuẩn và thực hiện đầy đủ, có thể tránh được mức tăng tới 0,5°C của nhiệt độ toàn cầu vào năm 2100.

Hiện nay, các thiết bị làm mát chiếm tới 20% tổng lượng tiêu thụ điện và dự kiến sẽ tăng gấp đôi vào năm 2050. Việc thực hiện Bản sửa đổi Kigali, kết hợp với chuyển đổi sang các thiết bị làm mát tiết kiệm năng lượng, có thể nhân đôi hiệu quả này!

Công việc đã bắt đầu để đạt được những lợi ích về khí hậu này. Gần 80% các quốc gia tham gia đã phê chuẩn Bản sửa đổi Kigali, bao gồm cả Mỹ, Trung Quốc và Ấn Độ - những nhà sản xuất hoặc tiêu thụ HFC lớn. Các quốc gia phát triển đã bắt đầu giảm dần HFC vào năm 2019, và nhiều quốc gia đang phát triển bắt đầu thực hiện từ năm nay.

Vì vậy, vào Ngày ozone Thế giới này, chúng ta không chỉ tôn vinh những thành tựu đạt được mà còn hướng tới tương lai với những hành động sâu rộng và nhanh chóng hơn dưới Nghị định thư Montreal. Sâu rộng và nhanh chóng hơn không chỉ vì tầng ozone mà trên hết là vì con người, vì khí hậu và vì hành tinh của chúng ta. 

3. Lợi ích của Tầng ozone 

Ozone và Khí hậu

Theo Ban Thư ký ozone thuộc Chương trình Môi trường Liên Hợp Quốc (UNEP), trong hai thập kỷ qua, đã có những dấu hiệu cho thấy tầng ozone đang dần phục hồi. Chẳng hạn, ở các vùng vĩ độ trung bình, lượng ozone trong tầng bình lưu trên đã tăng từ 1–3% mỗi thập kỷ kể từ năm 2000. Giả sử việc tuân thủ Nghị định thư Montreal được tiếp tục, sự phục hồi của tầng ozone dự kiến sẽ diễn ra như sau:

- Ở Nam Cực, lượng ozone vào mùa xuân sẽ quay trở lại mức của năm 1980 vào thập niên 2060;

- Ở Bán cầu Bắc, lượng ozone ở vĩ độ trung bình sẽ trở lại mức năm 1980 vào thập niên 2030;

- Ở Bán cầu Nam, lượng ozone ở vĩ độ trung bình sẽ trở lại mức năm 1980 vào khoảng giữa thế kỷ này.

Nếu không có Nghị định thư Montreal, lỗ hổng ozone ở Nam Cực sẽ lớn hơn khoảng 40% vào năm 2013 và sự suy giảm ozone nghiêm trọng hơn sẽ xảy ra ở Bắc Cực trong mùa đông rất lạnh năm 2011.

Nỗ lực bảo vệ tầng ozone đã góp phần đáng kể vào việc làm chậm biến đổi khí hậu, giúp ngăn chặn lượng khí thải tương đương 135 tỷ tấn carbon dioxide (CO2) từ năm 1990 đến 2010. Con số này gấp năm lần mục tiêu giảm phát thải hằng năm của giai đoạn cam kết đầu tiên (2008-2012) của Nghị định thư Kyoto – tiền thân của Thỏa thuận Paris về Biến đổi Khí hậu.

Các mô hình dự đoán rằng nếu không có Nghị định thư Montreal, nhiệt độ trung bình toàn cầu sẽ tăng hơn 2°C vào năm 2070 chỉ do các chất gây suy giảm ozone, và các cơn bão nhiệt đới có thể trở nên mạnh gấp ba lần vào năm 2065.

Ozone và Sức khỏe

Mô phỏng của NASA cho thấy nếu không có Nghị định thư Montreal, tầng ozone toàn cầu sẽ giảm mạnh đến mức những người có làn da trắng ở các địa điểm vĩ độ trung bình phía bắc sẽ bị cháy nắng trong khoảng 5-10 phút khi ra ngoài trời vào mùa hè vào năm 2065.

Với Nghị định thư Montreal, dự kiến sẽ ngăn chặn đến 2 triệu ca ung thư da trên toàn cầu mỗi năm vào năm 2030.

Tại Hoa Kỳ, việc thực hiện đầy đủ Nghị định thư Montreal dự kiến sẽ ngăn ngừa khoảng 443 triệu ca ung thư da, 2,3 triệu ca tử vong do ung thư da và 63 triệu ca đục thủy tinh thể cho những người sinh ra trong giai đoạn từ 1890 đến 2100, theo Cơ quan Bảo vệ Môi trường Hoa Kỳ.

Ozone và Kinh tế

Nghị định thư Montreal đã thiết lập Quỹ Đa phương để thực hiện Nghị định thư Montreal nhằm hỗ trợ các quốc gia đang phát triển. Tính đến tháng 12 năm 2019, quỹ này đã nhận được 4,07 tỷ USD đóng góp. Ngoài ra, nhóm các quốc gia tài trợ cũng đã đóng góp thêm 25,5 triệu USD để tài trợ cho các hoạt động khởi đầu nhanh chóng trong việc loại bỏ HFC.

Nghị định thư Montreal được dự đoán sẽ mang lại khoảng 1,8 nghìn tỷ USD lợi ích về sức khỏe toàn cầu (1,109 nghìn tỷ USD chỉ riêng cho ung thư da) và gần 460 tỷ USD từ việc tránh các thiệt hại đối với nông nghiệp, ngư nghiệp và vật liệu (ước tính tích lũy từ năm 1987 đến năm 2060).

4. Hậu quả của sự suy giảm tầng ozone

Nhờ có Nghị định thư Montreal, chúng ta đã tránh được một thế giới mà các lỗ thủng tầng ozone nghiêm trọng sẽ xảy ra hằng năm tại Bắc Cực và Nam Cực. Đến giữa thế kỷ 21, sự suy giảm tầng ozone nghiêm trọng sẽ lan rộng khắp hành tinh, bao gồm cả các khu vực nhiệt đới. Nhưng nếu sự suy giảm ozone không được kiểm soát, thì lượng bức xạ UV-B sẽ tăng lên bao nhiêu? Và việc tăng bức xạ UV-B sẽ ảnh hưởng thế nào đến con người, sản xuất thực phẩm, hệ sinh thái và thậm chí là vật liệu xây dựng? Hãy cùng khám phá một số hậu quả nếu chúng ta không kiểm soát được sự suy giảm tầng ozone.

Ung thư da

Có mối liên hệ chặt chẽ giữa việc tiếp xúc quá nhiều với bức xạ UV và sự phát triển của ba loại ung thư da phổ biến nhất (u hắc tố ác tính, ung thư biểu mô tế bào đáy và ung thư biểu mô tế bào vảy). Ngay cả khi Nghị định thư Montreal đã được thực hiện thành công, ung thư da vẫn là một trong những loại ung thư phổ biến nhất, đặc biệt là ở những người có làn da sáng màu, theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO).

Hiểu được mức độ gia tăng ung thư da nếu sự suy giảm tầng ozone không được kiểm soát đến từ các mô hình máy tính mô phỏng thế giới mà chúng ta đã tránh được. Các mô hình này kết hợp sự hiểu biết của chúng ta về tác động của các chất suy giảm tầng ozone lên tầng khí quyển, về cách thay đổi ozone ảnh hưởng đến bức xạ UV và cách bức xạ UV ảnh hưởng đến tỷ lệ mắc ung thư da.

Chẳng hạn, một mô hình toàn cầu cho thấy đến năm 2030, việc thực hiện thành công Nghị định thư Montreal sẽ ngăn chặn khoảng hai triệu ca ung thư da mỗi năm. Một mô hình dài hạn khác tập trung vào các ảnh hưởng sức khỏe đối với những người sinh ra tại Hoa Kỳ từ năm 1890 đến năm 2100. Mô hình này ước tính rằng việc bảo vệ tầng ozone sẽ ngăn chặn tổng cộng khoảng 443 triệu ca ung thư da và 2,3 triệu ca tử vong do ung thư da chỉ riêng ở Hoa Kỳ. Dù hiện tại chưa có mô hình dài hạn cho ung thư da toàn cầu, nhưng tất cả các mô hình hiện có đều đưa ra cùng một kết luận: nếu sự suy giảm ozone không được kiểm soát, nguy cơ ung thư da trên toàn thế giới sẽ tăng đáng kể.

Bệnh về mắt

Tiếp xúc với mức độ bức xạ UV cao dẫn đến nguy cơ mắc bệnh đục thủy tinh thể tăng lên. WHO đã coi bệnh đục thủy tinh thể là một trong những bệnh mắt ưu tiên. Đục thủy tinh thể chiếm khoảng một nửa số ca mù lòa trên thế giới, tương đương với khoảng 20 triệu người vào năm 2010. Hiện nay, một mô hình mô phỏng thế giới mà chúng ta đã tránh được đối với bệnh đục thủy tinh thể chỉ có sẵn cho Hoa Kỳ. Mô hình này cho thấy nếu không kiểm soát hiệu quả sự suy giảm tầng ozone, sẽ có thêm gần 63 triệu ca đục thủy tinh thể ở những người sinh ra tại Hoa Kỳ từ năm 1890 đến năm 2100.

Các vấn đề sức khỏe khác

Bên cạnh ung thư da và đục thủy tinh thể, bức xạ UV còn có thể ảnh hưởng đến sức khỏe theo những cách khác. Những tác động này bao gồm việc sản xuất vitamin D trong da có lợi cho sức khỏe. Trong thế giới mà chúng ta đang sống hiện nay, với sự bảo vệ hiệu quả của tầng ozone, theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), có sự cân bằng giữa những tác động tích cực và tiêu cực của UV-B. Nếu chúng ta không bảo vệ tầng ozone, cán cân này sẽ nghiêng hẳn về phía những hệ quả tiêu cực, đặc biệt là nguy cơ gia tăng ung thư da và đục thủy tinh thể. Bằng cách tránh những hậu quả này, Nghị định thư Montreal đã đóng góp quan trọng vào sức khỏe và hạnh phúc, một trong những mục tiêu phát triển bền vững mà tất cả các quốc gia thành viên Liên Hợp Quốc đã thông qua vào năm 2015.

An ninh lương thực

Qua quá trình tiến hóa, động vật, thực vật và vi sinh vật đã phát triển các cơ chế giúp chúng thích nghi với sự biến đổi của bức xạ UV-B trong môi trường tự nhiên, được bảo vệ bởi tầng ozone còn nguyên vẹn. Điều này bao gồm cả những loài thực vật và động vật mà chúng ta phụ thuộc vào để có lương thực.

Cây trồng cần ánh sáng mặt trời để quang hợp, do đó không thể tránh khỏi tiếp xúc với UV-B. Chúng đã tiến hóa để phát triển các hệ thống giúp giảm thiểu hoặc sửa chữa thiệt hại, bao gồm cả các sắc tố hoạt động như “kem chống nắng” tự nhiên. Giống như sức khỏe con người, có sự cân bằng giữa tác động tích cực và tiêu cực của UV-B đối với thực vật. Nếu tầng ozone bị suy giảm không được kiểm soát, cán cân này sẽ nghiêng hẳn về phía tiêu cực.

Việc gia tăng tiếp xúc với bức xạ UV có thể gây hại cho chuỗi thức ăn dưới nước và gây thiệt hại trực tiếp cho các loài giáp xác và trứng cá. Kết quả là, sự suy giảm tầng ozone không được kiểm soát sẽ đe dọa đến nguồn cá và các tài nguyên thủy sản khác, vốn đóng góp quan trọng vào nguồn cung cấp lương thực toàn cầu.

Hiện tại, chưa có mô hình cụ thể nào dự đoán chính xác ảnh hưởng đến sản xuất lương thực nếu sự suy giảm tầng ozone không được kiểm soát. Tuy nhiên, các ước tính sơ bộ cho thấy mối liên hệ giữa sự suy giảm ozone và sự phát triển của thực vật, cho thấy rằng giảm 10% lượng ozone trong tầng bình lưu có thể làm giảm sản lượng cây trồng khoảng 6%. Nếu mối liên hệ này vẫn đúng với các tình trạng suy giảm ozone nghiêm trọng trong kịch bản thế giới mà chúng ta đã tránh được, thì suy giảm tầng ozone không được kiểm soát có thể đã làm giảm đáng kể sản lượng cây trồng trên toàn cầu.

Tóm lại, dù chưa thể định lượng chính xác mức độ mất mát trong sản xuất lương thực, nhưng rõ ràng nếu không có Nghị định thư Montreal, việc suy giảm tầng ozone sẽ khiến chúng ta ngày càng khó đạt được mục tiêu phát triển bền vững là xóa đói giảm nghèo.

Môi trường

Cũng giống như sự suy giảm tầng ozone không được kiểm soát đe dọa đến sản xuất lương thực, nó còn đe dọa cả thực vật, động vật và vi sinh vật trong các hệ sinh thái tự nhiên. Những hệ sinh thái này cung cấp các “dịch vụ hệ sinh thái” mà chúng ta đều dựa vào để có không khí trong lành, nước sạch và hấp thụ carbon dioxide từ khí quyển.

Tương tự như cây trồng, các loài thực vật hoang dã có khả năng đối phó với mức bức xạ UV-B hiện tại, nhưng sự gia tăng đáng kể của UV-B có thể làm giảm sự phát triển của chúng. Hầu hết động vật cũng dường như có thể tránh được những tác động có hại từ mức bức xạ UV-B hiện tại. Chúng ta không biết tại thời điểm nào các cơ chế bảo vệ của động vật sẽ bị áp đảo bởi sự gia tăng chưa từng có của UV-B. Ngay cả khi vậy, thiệt hại đối với thực vật sẽ làm giảm thức ăn có sẵn cho động vật ăn cỏ, với hậu quả cho toàn bộ mạng lưới thức ăn.

Đại dương là hệ sinh thái lớn nhất trên Trái Đất. Nó chứa vi sinh vật, động vật và thực vật cung cấp một nửa lượng oxy mà chúng ta hít thở và phần lớn thực phẩm mà chúng ta ăn. Một đại dương khỏe mạnh rất quan trọng cho sự sống còn của chúng ta.

Trong đại dương, hồ và sông, bức xạ UV-B có những tác động tiêu cực đến nhiều khía cạnh sinh học của các loài sinh vật trong chuỗi thức ăn. Dù chưa có mô hình cụ thể nào về phản ứng của hệ sinh thái đối với kịch bản “thế giới đã tránh được”, nhưng sự gia tăng mạnh mẽ của UV-B có thể gây xáo trộn toàn bộ chuỗi thức ăn, đe dọa đa dạng sinh học và các dịch vụ hệ sinh thái.

Thông qua những ảnh hưởng này lên hệ sinh thái, sự gia tăng lớn của UV-B có thể thay đổi sự trao đổi carbon dioxide giữa khí quyển và sinh quyển. Bức xạ UV tăng còn thúc đẩy sự phân hủy của lá mục và các chất hữu cơ khác. Kết hợp lại, các tác động của UV-B gia tăng sẽ làm giảm khả năng của các hệ sinh thái trong việc hấp thụ carbon dioxide, bao gồm cả lượng carbon dioxide do các hoạt động của con người tạo ra. Theo cách này, sự suy giảm tầng ozone trên diện rộng sẽ làm trầm trọng thêm sự tích tụ carbon dioxide trong khí quyển, gây ra biến đổi khí hậu. Ngoài ra, sự thay đổi UV-B cũng làm biến đổi chu trình của nitơ và các hóa chất khác trong môi trường, có thể làm gia tăng ô nhiễm không khí.

5. Tình hình Tầng ozone Hiện Tại

Dù vẫn còn nhiều việc cần làm, nhưng tin vui là hiện nay, 99% các chất gây suy giảm tầng ozone được kiểm soát theo Nghị định thư Montreal đã bị loại bỏ. Các nhà khoa học và nhà nghiên cứu trên toàn thế giới liên tục theo dõi tiến trình phục hồi của tầng ozone. Họ cũng đo lường các chất gây suy giảm ozone, bao gồm một số chất không được kiểm soát theo Nghị định thư Montreal. Những chất này có nồng độ thấp trong khí quyển và không gây ra mối đe dọa ngay lập tức cho tầng ozone.

Nghị định thư Montreal được ca ngợi rộng rãi là một thành công lớn về môi trường. Mặc dù tổn thương mà chúng ta đã gây ra cho tầng ozone chưa hoàn toàn được khắc phục, nhưng nhờ có thỏa thuận này và nỗ lực hợp tác của các quốc gia trên thế giới, có bằng chứng khoa học cho thấy tầng ozone đang tự hồi phục và dự kiến sẽ hoàn toàn phục hồi vào giữa thế kỷ này.

Ngoài ra, Nghị định thư Montreal còn giúp giảm đáng kể tình trạng ấm lên toàn cầu, vì nhiều chất gây suy giảm tầng ozone cũng là những khí nhà kính mạnh, góp phần vào hiện tượng biến đổi khí hậu khi chúng tích tụ trong khí quyển. Việc kiểm soát theo Nghị định thư đã dẫn đến sự giảm đáng kể lượng phát thải các chất gây suy giảm tầng ozone trong hai thập kỷ qua. Vào tháng 6 năm 2023, Bản tin ozone và UV đầu tiên của Tổ chức Khí tượng Thế giới (WMO) cho thấy việc sản xuất và tiêu thụ các chất suy giảm ozone đã bị loại bỏ đến 99%, nhờ Nghị định thư Montreal và các sửa đổi của nó. Những sự giảm thiểu này không chỉ bảo vệ tầng ozone mà còn giúp giảm đóng góp của con người vào biến đổi khí hậu.

Nghị định thư Montreal có thể được củng cố thêm để kiểm soát các chất gây suy giảm ozone và hydrofluorocarbon (HFC) được sử dụng làm nguyên liệu, nhằm tăng cường bảo vệ tầng ozone trong tầng bình lưu và hệ thống khí hậu, đồng thời giảm thiểu ô nhiễm nhựa. Nghị định thư Montreal có thể thu hẹp  phạm vi miễn trừ đối với nguyên liệu để giảm lượng phát thải vô tình và không được phép, trong khi vẫn tiếp tục cho phép sản xuất nguyên liệu cho các mục đích thiết yếu và có thời hạn. Cách tiếp cận này có thể là một biện pháp bổ sung hiệu quả cho các nỗ lực khác nhằm giảm ô nhiễm nhựa lên đến 20% thông qua việc giảm sản xuất một số loại nhựa từ nguyên liệu và kiểm soát vinyl chloride và ethylene dichloride, được sử dụng để sản xuất PVC.

Các cơ chế hiện có trong Nghị định thư Montreal, chẳng hạn như các Hội đồng Đánh giá và chiến lược thực hiện quốc gia, có thể hướng dẫn việc lựa chọn các chất thay thế thân thiện với môi trường cho nhựa từ nguyên liệu. Nếu không có sự kiểm soát theo Nghị định thư Montreal, hiện nay tác động biến đổi khí hậu do các chất gây suy giảm ozone có thể đã cao gấp hai lần rưỡi so với hiện tại.