VĂN HÓA

[Cung Thuật Truyền Thống] Kỳ 4: Vòng quanh cung thuật thế giới

Đại Việt Xạ Nghệ • 18-07-2025 • Lượt xem: 949
[Cung Thuật Truyền Thống] Kỳ 4: Vòng quanh cung thuật thế giới

Có nhiều nơi trên thế giới, cung tên không chỉ là vũ khí, mà còn là biểu tượng kể lại những câu chuyện lịch sử, tâm linh và bản sắc văn hóa của con người nơi đó.

[Cung Thuật Truyền Thống] Kỳ 1: Cung – Từ Vũ Khí Sinh Tồn Đến Biểu Tượng Văn Hóa

[Cung Thuật Truyền Thống] Kỳ 2: Sự sôi động của cộng đồng cung thủ toàn cầu

[Cung Thuật Truyền Thống] Kỳ 3: Vì sao bắn cung không trở thành truyền thống lớn ở Việt Nam


Trong kỳ này, chúng ta sẽ cùng khám phá các nền cung thuật lừng danh trên thế giới như: Thổ Nhĩ Kỳ, Anh Quốc, Mông Cổ, Hàn Quốc, Nhật Bản và Trung Quốc.

Thổ Nhĩ Kỳ - Đất nước có nền cung thuật truyền thống được UNESCO công nhận Di sản Văn hóa phi vật thể

Vào năm 2019, UNESCO chính thức ghi danh “Cung thuật truyền thống Thổ Nhĩ Kỳ” vào danh sách Di sản Văn hóa phi vật thể của nhân loại. Không chỉ được vinh danh vì kỹ thuật bắn cung điêu luyện, cung thuật nơi đây còn là một hệ thống sống động kết hợp giữa rất nhiều yếu tố: kỹ năng chế tác cung tên, kỹ thuật bắn cung, cùng hệ thống nghi thức và lễ hội thực hành cung thuật đa dạng.

Các hình thức thực hành cung thuật truyền thống Thổ Nhĩ Kỳ vẫn gìn giữ được nhiều loại hình thú vị như:

- Puta shooting: Là hình thức bắn vào mục tiêu có hình quả lê, thường được treo hoặc đặt trên khung gỗ. Bề mặt mục tiêu được vẽ các vòng tròn màu sắc nhằm phân biệt và mô tả các điểm yếu khác nhau của đối thủ.

- Darb shooting: Cũng là một hình thức bắn mục tiêu. Tuy nhiên, mục tiêu ở đây lại là những tấm kim loại cứng, mô phỏng khả năng xuyên giáp của mũi tên trong các cuộc chiến thời xưa.

- Qabaq shooting:  Một hình thức cưỡi ngựa bắn cung, trong đó cung thủ phải nhắm vào mục tiêu được đặt trên một trụ cao – đòi hỏi kỹ năng điều khiển ngựa và bắn cung cực kỳ điêu luyện.

- Flight shooting: Là một loại hình bắn xa, nơi các cung thủ cố gắng đạt khoảng cách tối đa với những mũi tên tự làm của mình.

Trong lịch sử, các cung thủ Ottoman đã lập nhiều kỷ lục về tầm bắn xa vượt trội. Ở Istanbul, người ta tìm thấy những cột đá cao được khắc kỷ lục bắn xa đến 800 mét - một thử thách mà những cung thủ hiện đại ngay nay vẫn chưa thể vượt qua.


Tranh vẽ Sultan Murad II tập cung 

Cung thuật Thổ Nhĩ Kỳ là một di sản sống, không chỉ thuộc về quá khứ, mà còn tiếp tục truyền cảm hứng cho thế hệ hôm nay. Từ thời đế chế Ottoman, cung Thổ Nhĩ Kỳ đã vang danh gần xa. Những cung thủ Ottoman không chỉ luyện bắn trên chiến trường mà còn rèn luyện như một môn tu thân.

Ngày nay, những giá trị ấy vẫn được gìn giữ bởi các câu lạc bộ cung thuật truyền thống ở Istanbul và nhiều vùng khác, nơi truyền dạy không chỉ kỹ năng bắn cung, mà còn là tinh thần tự chủ, tôn sư trọng đạo và gắn bó cộng đồng.

Anh Quốc - Những trận “mưa tên” từ trường cung

Trường cung (cung có kích thước lớn) Anh, với chiều dài ấn tượng (thường cao hơn cả người bắn) và lực kéo cực mạnh (có thể đạt từ 45 đến 80 kg) - có khả năng bắn ra những "cơn mưa tên" dày đặc gây rối loạn đội hình đối phương.

Các nghiên cứu ngày nay cho thấy, trường cung không xuyên thủng giáp tấm dày, mà chỉ thực sự hiệu quả với trường hợp giáp nhẹ, giáp xích. Tuy nhiên, không thể phủ nhận được hiệu quả của trường cung trong khả năng “tạo mưa tên” gây tiêu hao sinh lực, dẫn dụ và làm phá vỡ đội hình quân địch. Thành công của quân Anh trong “Chiến trận trăm năm” đến từ nhiều yếu tố: tận dụng lợi thế thời tiết, phòng thủ chủ động, địa hình phù hợp, chiến thuật toàn diện và đặt biệt là Anh có một đội cung thủ đông đảo được đào tạo từ rất sớm.

Từ năm 1252, tất cả đàn ông Anh từ 15 đến 60 tuổi bắt buộc phải luyện tập bắn trường cung mỗi tuần một lần. Cung thủ quan trọng đến mức Vua Edward I (trị vì 1272-1307) cấm mọi trò chơi thể thao vào Chủ nhật, nhằm đảm bảo rằng người Anh luyện tập sử dụng trường cung. Việc tập luyện phổ biến đến nỗi nhiều địa danh ở Anh có chứa từ “butts”, tức các bãi đất dùng để luyện cung), như Coventry Butts Park, Newington Butts.. . Thuật ngữ tập bắn Archery Sunday cũng có từ thời này - vào Chủ Nhật ngày lễ buộc của đạo Công Giáo thì dân chúng phải tập luyện bắn cung với sự giám sát của nhà thờ.

Ngày nay, dù không còn được sử dụng như một loại vũ khí quân sự, trường cung vẫn giữ được sức sống trong các hoạt động văn hóa giáo dục, đặc biệt là trong các lễ hội:

- Lễ hội tái hiện lịch sử (Historical Reenactment Events): Tại các sự kiện này, những người tham gia sẽ dựng trại, hóa trang theo phong cách thời Trung Cổ và tái hiện các trận chiến lịch sử, trong đó không thể thiếu trình diễn bắn cung. Một số lễ hội nổi bật có thể kể đến như Tewkesbury Medieval Festival, Battle of Hastings Reenactment...


Lễ hội Tewkesbury Medieval 2009

- Lễ hội bắn cung tại các lâu đài (Festival of Archery at Castles): Nhiều lâu đài cổ, tiêu biểu như Warwick Castle, tổ chức các lễ hội chuyên về bắn cung, với các phần trình diễn của những cung thủ chuyên nghiệp, hoạt động tương tác hấp dẫn và cơ hội để du khách tự mình trải nghiệm việc sử dụng cung tên.

Mông Cổ - Mũi tên của thảo nguyên

Khi nhắc đến Mông Cổ, không thể không nói đến đội kỵ binh của Thành Cát Tư Hãn - một lực lượng quân sự vĩ đại đã làm rung chuyển cả thế giới. Sức mạnh của họ không chỉ nằm ở số lượng hay sự tàn bạo, mà còn ở kỹ năng tác chiến đỉnh cao, đặc biệt là khả năng bắn cung trên lưng ngựa.

Hãy tưởng tượng: hàng vạn kỵ sĩ Mông Cổ lao tới như như một con sóng dữ dội, hoặc như một ngọn núi lửa đang phun trào. Từ xa tiếng vó ngựa phi mạnh mẽ và sự rung chuyển mặt đất cũng đủ cho quân địch khiếp sợ. Mỗi người lính đều là một cung thủ thiện xạ, có thể bắn tên ngay cả khi đang phi nước đại. Họ có thể bắn ngược lại phía sau (Parthian shot), khiến đối phương không kịp trở tay. Với tốc độ và sự cơ động vượt trội, kỵ binh Mông Cổ không chỉ tấn công trực diện mà còn sử dụng chiến thuật "càn quét" (feigned retreat), nhử đối thủ truy đuổi rồi bất ngờ quay đầu “xả tên”. Đội quân này đã chinh phạt từ châu Á sang châu Âu, tạo nên một đế chế rộng lớn nhất trong lịch sử, và cung tên chính là vũ khí chủ lực, là xương sống tạo nên sự thành công vang dội đó.

Sau khi Mông Cổ bị nhà Thanh chinh phục, người Mông Cổ bị buộc phải sử dụng cung kiểu Mãn Châu thay vì cung truyền thống của họ. Từ thế kỷ 17 trở đi, hầu hết các loại cung truyền thống tại Mông Cổ được thay thế bằng cung Mãn Châu (có đặc điểm dễ nhận biết là tai cung - siyah lớn hơn và có cầu dây - string bridge nổi bật). Trải qua hơn 200 năm, kỹ thuật làm cung cổ truyền của Mông Cổ gần như mai một, cùng với phần lớn các tập tục liên quan.

Tuy đã khác xưa nhiều, nhưng cung tên Mông Cổ vẫn giữ một vị trí đặc biệt trong văn hóa và thể thao truyền thống. Bắn cung còn là biểu tượng cho tinh thần của người dân du mục thảo nguyên: kiên cường, tự do và mạnh mẽ. Người Mông Cổ vẫn dùng ngón cái để kéo dây, kết hợp với nhẫn đeo ngón cái bằng da, sừng hoặc bạc để bảo vệ tay. Bắn cung vẫn được tôn vinh là một trong ba môn thể thao truyền thống trong Lễ hội Naadam, cùng với đua ngựa và vật. Mỗi phát bắn không chỉ là kỹ thuật, mà là sự nối dài của tinh thần cung thuật hàng ngàn năm văn hóa thảo nguyên.


Cung thủ Mông Cổ trên thảo nguyên 

Hàn Quốc - Tinh hoa vượt thời gian

Khi nhắc đến các quốc gia có nền cung thuật mạnh mẽ, Hàn Quốc luôn nằm trong top đầu. Trong hầu hết các kỳ Thế vận hội hoặc Giải Vô địch Bắn cung thế giới trong những năm gần đây, các cung thủ hiện đại xứ Kim Chi luôn được vinh danh. Điều gì đã làm nên sức mạnh đó?

Chính là nhờ lịch sử lâu đời của cung thuật Hàn Quốc. Từ thời tiền sử, cung tên đã gắn bó mật thiết với đời sống quân sự và văn hóa Hàn Quốc:

- Ngay từ thế kỷ 5 TCN, các bộ lạc đã dùng cung thủ cưỡi ngựa trong chiến đấu.

- Trong thời Tam Quốc (57 TCN - 668 SCN), cung thủ là lực lượng chủ lực.

- Đến thế kỷ 16, cung tên tiếp tục phát huy vai trò quyết định trong kháng chiến chống Nhật.

- Thế kỷ 19, cung thuật vẫn được duy trì như một môn rèn luyện tinh thần và thể chất.


Cung thuật truyền thống Hàn Quốc với lịch sử lâu đời 

Người Hàn dùng kỹ thuật kéo dây bằng ngón cái (giống người Mông Cổ) và bảo vệ ngón bằng nhẫn sừng hình giọt nước. Và chiếc Gak-gung (cung truyền thống Hàn Quốc) được xem là một tuyệt tác thủ công. Cung được làm từ nhiều loại nguyên liệu khác nhau: lõi tre, lưng bồi gân động vật, bụng phủ sừng trâu nước, tay cầm bằng gỗ sồi. Ngoài những loại tên cơ bản, ở Hàn Quốc còn xuất hiện Pyeonjeon (hay còn gọi là Korea baby arrow) một loại tên ngắn kết hợp với ống phóng (tong-ah). Tầm bắn khá xa: có thể trên 200 mét. Đây là hệ thống tên và ống phóng sáng tạo, đặc trưng chỉ, có ở Hàn Quốc.

Từ thời Joseon, bắn cung là nội dung thi tuyển quân sự. Ngày nay, cung thuật truyền thống không chỉ là môn thể thao mà còn là biểu tượng văn hóa được giới trẻ tìm lại như một cách sống chậm và kết nối với cội nguồn. Khắp nơi ở Hàn Quốc sân tập cung thuật truyền thống vẫn tồn tại dưới nhiều hình thức:

- Trường bắn tư nhân: Như Seokhojeong (núi Nam) hay Hwanghakjeong – nơi vẫn duy trì nghi lễ và cự ly chuẩn 145m.

- Trung tâm công cộng: Như Hwalssoa – mở cửa cho mọi người, cự ly 30m.

- CLB đại học: Nơi thế hệ trẻ tiếp nối và làm mới truyền thống theo cách riêng.

Cung thuật Hàn Quốc là sự kết hợp hài hòa giữa kỹ năng, lễ nghi và chiều sâu tinh thần. Nó không chỉ là di sản, mà còn là niềm tự hào quốc gia – một tinh hoa vươn mình từ lịch sử đến hiện đại.

Nhật Bản - Kyudo: Từ chiến trận đến nội tâm

Cung Nhật (Yumi) có chiều dài đặc trưng trên 2m, với thiết kế bất đối xứng - tay cầm lệch thấp. Ban đầu được thiết kế để bắn trên lưng ngựa, Yumi từng là vũ khí chính thời chiến quốc.

Khi súng xuất hiện, Yumi rút lui khỏi chiến trường và tái sinh thành Kyudo (Cung đạo) - con đường bắn cung. Kyudo nhấn mạnh sự hợp nhất thân tâm và cung tên. Do vậy, Kyudo không nhắm tới mục tiêu ngoài, mà nhắm vào sự tĩnh tại và quân bình trong nội tâm người bắn. Mỗi động tác của Kyudo đều là nghi lễ: từ chào cung, bước vào sàn, đến cách hít thở và nhả dây cung.

Ngày nay, Kyudo được xem là nghệ thuật sống, lan tỏa ra khắp thế giới như một môn thiền động đặc trưng phương Đông.


Kyudo (cung đạo) - đạo của cung thuật   

Trung Quốc - Kho tàng cung thuật

Cung thuật Trung Quốc bắt nguồn từ thời nguyên thủy như công cụ săn bắn, rồi nhanh chóng trở thành vũ khí chiến tranh và phương tiện tu dưỡng đạo đức.

Trong thời Chu, bắn cung là một phần của Lục Nghệ - nền tảng giáo dục của người quân tử. Khổng Tử từng dạy cung thuật, xem nó là biểu hiện của phẩm hạnh. Từ thời Hán đến Thanh, cung thuật phát triển mạnh, gắn liền với giáo dục, quân đội và thi cử. Cung thuật bắt đầu suy yếu khi hỏa khí lên ngôi, đặc biệt từ thời Minh - Thanh. Năm 1901, triều đình chính thức loại bỏ bắn cung khỏi kỳ thi võ. Dù có một giai đoạn phục hưng ngắn đầu thế kỷ 20, nhưng cung thuật gần như biến mất trong suốt thời kỳ Cách mạng Văn hóa.

Mãi đến năm 1998, với sự tái hoạt động của xưởng Ju Yuan Hao, phong trào phục hưng cung thuật mới thực sự khởi sắc. Từ 2009, cộng đồng yêu Hán phục, các hội thảo, và người đam mê đã góp phần đưa nghệ thuật xạ tiễn trở lại đời sống như một di sản sống.


Càng ngày càng nhiều người trẻ Trung Quốc thực hành bắn cung truyền thống

Do trải dài khắp các miền địa lý và vùng văn hóa nên cung thuật Trung Hoa rất đa dạng về thế loại và trường phái: cung sừng kiểu Scythian, cung ghép gỗ, cung có siyah (tai cung) dài giống phong cách Hung Nô, cung thời Minh đến cung thời Thanh. Mỗi loại cung phản ánh kỹ thuật, mục đích sử dụng và vùng miền khác nhau..

Dù mỗi trường phái có kỹ thuật riêng, tất cả đều nhấn mạnh yếu tố nội tâm: định tâm, điều khí, và đạo đức. Với người Trung Hoa cổ, bắn cung không chỉ là kỹ năng chiến đấu mà còn là phương pháp rèn luyện bản thân và soi chiếu tâm tính: “Xạ dĩ quan đức”- bắn cung để nhìn rõ đức hạnh của mình. Đây chính là tinh thần của “con đường bắn cung”, một tư tưởng chung mà nhiều nền văn hóa khác trên thế giới cũng chia sẻ.

Lời kết

Mỗi nền cung thuật truyền thống trên thế giới là một dòng chảy riêng, có lúc cuộn trào rực rỡ, có khi âm thầm gián đoạn. Trong dòng chảy hiện đại, ai biết cung tên đều phải lùi lại trước thuốc súng, đạn được và các vũ khí tối tân khác. Nhưng điều đó không thể đặt dấu chấm hết cho cung thuật truyền thống.

Có điều gì đó – sâu xa và bền bỉ – vẫn hiện lên trong mọi câu chuyện cung thuật trên thế giới. Bằng cách này hay cách khác, cung thuật truyền thống vẫn tồn tại, vẫn cố gắng vươn lên và chuyển mình. Tựa như một sợi chỉ đỏ xuyên qua các nền văn hóa, cung thuật truyền thống vẫn mang theo khát vọng về tự do, về sự tĩnh tại nội tâm, và về kết nối giữa con người với thiên nhiên, với lịch sử và chính mình.

Đó là tinh thần không dễ bị khuất phục.

Miễn là còn người cầm cung.


Kỳ tiếp theo chúng ta sẽ tìm hiểu chủ đề: Cung thuật truyền thống trong hiện đại: bắn cung không phải để thắng người khác, mà để "thắng" bản thân.